Bản dịch của từ Ruckman trong tiếng Việt

Ruckman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruckman (Noun)

ˈrək.mən
ˈrək.mən
01

Một người chơi không có vị trí cố định theo dõi vở kịch.

A player with no fixed position who follows the play.

Ví dụ

The ruckman moved quickly during the charity soccer match last Saturday.

Ruckman đã di chuyển nhanh chóng trong trận đấu bóng đá từ thiện hôm thứ Bảy.

No ruckman participated in the social event organized by the community center.

Không có ruckman nào tham gia sự kiện xã hội do trung tâm cộng đồng tổ chức.

Did the ruckman score during the recent social sports competition?

Ruckman có ghi bàn trong cuộc thi thể thao xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruckman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruckman

Không có idiom phù hợp