Bản dịch của từ Ruckman trong tiếng Việt
Ruckman
Noun [U/C]
Ruckman (Noun)
Ví dụ
The ruckman moved quickly during the charity soccer match last Saturday.
Ruckman đã di chuyển nhanh chóng trong trận đấu bóng đá từ thiện hôm thứ Bảy.
No ruckman participated in the social event organized by the community center.
Không có ruckman nào tham gia sự kiện xã hội do trung tâm cộng đồng tổ chức.
Did the ruckman score during the recent social sports competition?
Ruckman có ghi bàn trong cuộc thi thể thao xã hội gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ruckman
Không có idiom phù hợp