Bản dịch của từ Rudderless trong tiếng Việt

Rudderless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rudderless (Adjective)

ɹˈʌdɚləs
ɹˈʌdɚləs
01

Không có phương hướng hay mục đích.

Without direction or purpose.

Ví dụ

Many young people feel rudderless in today's fast-changing society.

Nhiều bạn trẻ cảm thấy lạc lối trong xã hội thay đổi nhanh chóng.

He is not rudderless; he has clear goals for his future.

Cậu ấy không lạc lối; cậu có mục tiêu rõ ràng cho tương lai.

Are teenagers becoming rudderless due to social media influences?

Liệu thanh thiếu niên có đang trở nên lạc lối do ảnh hưởng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rudderless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rudderless

Không có idiom phù hợp