Bản dịch của từ Rudderless trong tiếng Việt
Rudderless

Rudderless (Adjective)
Many young people feel rudderless in today's fast-changing society.
Nhiều bạn trẻ cảm thấy lạc lối trong xã hội thay đổi nhanh chóng.
He is not rudderless; he has clear goals for his future.
Cậu ấy không lạc lối; cậu có mục tiêu rõ ràng cho tương lai.
Are teenagers becoming rudderless due to social media influences?
Liệu thanh thiếu niên có đang trở nên lạc lối do ảnh hưởng mạng xã hội?
Từ "rudderless" được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu phương hướng, chỉ đạo hoặc mục tiêu rõ ràng trong hoạt động hoặc cuộc sống. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc tổ chức, khi có sự thiếu hụt về kế hoạch hay định hướng chiến lược. Từ này không có biến thể đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Từ "rudderless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "rudder" (cái lái) và hậu tố "-less" (không có). Trong tiếng Latinh, "ruta" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn", phản ánh vai trò của cái lái trong việc chỉ hướng cho hành trình. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết giữa sự thiếu hướng dẫn và trạng thái bối rối, hiện nay từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không định hướng trong cuộc sống hoặc quyết định.
Từ "rudderless" xuất hiện với tần suất nhất định trong các ngữ cảnh liên quan đến IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking khi mô tả các tình huống thiếu định hướng hoặc hướng dẫn. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu quyết đoán trong cuộc sống cá nhân hoặc sự quản lý. Ngoài ra, "rudderless" còn thấy trong văn học và các đề tài tâm lý, phản ánh trạng thái mơ hồ và không có mục tiêu rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp