Bản dịch của từ Ruefully trong tiếng Việt
Ruefully

Ruefully (Adverb)
She ruefully admitted her mistake during the community meeting last week.
Cô ấy đầy tiếc nuối thừa nhận sai lầm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
He did not ruefully reflect on his actions after the charity event.
Anh ấy không tiếc nuối suy nghĩ về hành động của mình sau sự kiện từ thiện.
Did they ruefully acknowledge their failure in the social project?
Họ có tiếc nuối thừa nhận thất bại trong dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "ruefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách cảm thấy nuối tiếc hoặc hối hận. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của sự châm biếm hoặc tự trào khi nhìn lại một tình huống không như mong đợi. Trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "ruefully" có cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau, mặc dù bối cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau ở một số khu vực. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để thể hiện nội tâm nhân vật.
Từ "ruefully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rue", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rue" và có liên quan đến từ "rue" trong tiếng La-tinh "merere", mang nghĩa là "thương xót". Lịch sử của từ này cho thấy nó liên hệ với cảm giác tiếc nuối và áy náy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hối tiếc. Ý nghĩa hiện tại của "ruefully" phản ánh tình cảm bi ai và châm biếm, thể hiện sự nhận thức về lỗi lầm của bản thân.
Từ "ruefully" thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS, thể hiện cảm xúc hối hận hoặc tiếc nuối. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài kiểm tra, nhưng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc phức tạp. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn xuôi và văn chương, đặc biệt khi nhân vật trải qua sự tiếc nuối về những lựa chọn hoặc hành động của mình.