Bản dịch của từ Ruffianism trong tiếng Việt

Ruffianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffianism (Noun)

ɹˈʌfiənɪzəm
ɹˈʌfiənɪzəm
01

Hành vi bạo lực hoặc tàn bạo.

Violent or brutal behavior.

Ví dụ

Ruffianism is a serious issue in many urban neighborhoods today.

Ruffianism là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu phố đô thị hiện nay.

Ruffianism does not help improve community safety or social stability.

Ruffianism không giúp cải thiện an toàn cộng đồng hay ổn định xã hội.

Is ruffianism increasing among youth in cities like Chicago?

Ruffianism có đang gia tăng trong giới trẻ ở các thành phố như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruffianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffianism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.