Bản dịch của từ Ruffle one's feathers trong tiếng Việt

Ruffle one's feathers

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffle one's feathers (Phrase)

ɹˈʌfəl wˈʌnz fˈɛðɚz
ɹˈʌfəl wˈʌnz fˈɛðɚz
01

Làm phiền hoặc làm phiền ai đó.

To annoy or disturb someone.

Ví dụ

His rude comments ruffled my feathers during the social event yesterday.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm tôi khó chịu tại sự kiện xã hội hôm qua.

The loud music did not ruffle her feathers at the party.

Âm nhạc lớn không làm cô ấy khó chịu tại bữa tiệc.

Did his joke ruffle your feathers during the meeting last week?

Liệu câu đùa của anh ấy có làm bạn khó chịu trong cuộc họp tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruffle one's feathers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffle one's feathers

Không có idiom phù hợp