Bản dịch của từ Ruffle one's feathers trong tiếng Việt
Ruffle one's feathers

Ruffle one's feathers (Phrase)
His rude comments ruffled my feathers during the social event yesterday.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm tôi khó chịu tại sự kiện xã hội hôm qua.
The loud music did not ruffle her feathers at the party.
Âm nhạc lớn không làm cô ấy khó chịu tại bữa tiệc.
Did his joke ruffle your feathers during the meeting last week?
Liệu câu đùa của anh ấy có làm bạn khó chịu trong cuộc họp tuần trước không?
Cụm từ "ruffle one's feathers" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc tức giận. Xuất phát từ hình ảnh những chiếc lông vũ của một con chim được làm xù lên khi nó cảm thấy bị đe dọa hoặc căng thẳng, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc khiến người khác không hài lòng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói, và được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh phi formal.
Cụm từ "ruffle one's feathers" bắt nguồn từ hình ảnh của loài chim, trong đó "ruffle" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "rufflen", có gốc từ tiếng Pháp cổ "rofre", có nghĩa là làm xao động hoặc làm rối. Hình ảnh này được sử dụng để mô tả trạng thái tư duy hoặc cảm xúc của con người khi bị kích thích hoặc khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này chỉ việc làm ai đó tức giận hoặc bối rối, phản ánh tính chất hình ảnh của sự hỗn loạn từ gốc rễ của nó.
Cụm từ "ruffle one's feathers" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thí sinh mô tả tình huống gây khó chịu hoặc khích động ai đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong diễn đàn xã hội để diễn tả những phản ứng tiêu cực của một cá nhân khi bị chỉ trích hoặc phải đối mặt với áp lực.