Bản dịch của từ Rulership trong tiếng Việt
Rulership

Rulership (Noun)
Một vị trí trong đó một người cai trị hoặc có chủ quyền đối với người khác.
A position in which one rules or has sovereignty over others.
Rulership in ancient Egypt was held by powerful pharaohs like Tutankhamun.
Quyền lãnh đạo ở Ai Cập cổ đại thuộc về các pharaoh mạnh mẽ như Tutankhamun.
Rulership does not guarantee fairness in social policies for all citizens.
Quyền lãnh đạo không đảm bảo sự công bằng trong chính sách xã hội cho tất cả công dân.
Is effective rulership essential for a stable and prosperous society?
Quyền lãnh đạo hiệu quả có cần thiết cho một xã hội ổn định và thịnh vượng không?
Họ từ
Rulership (tiếng Việt: quyền lực lãnh đạo) là khái niệm chỉ quyền hạn và vai trò của một người hoặc một nhóm người trong việc điều hành và quản lý một quốc gia, tổ chức hay cộng đồng. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực chính trị và xã hội. Mặc dù không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và hình thức viết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào đối tượng người nghe và văn phong cụ thể.
Từ "rulership" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to rule", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regulare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc quản lý. Latinh "regere", cũng có nghĩa là cai trị, là gốc rễ của thuật ngữ này. Qua thời gian, "rulership" đã phát triển để chỉ quyền lực, quyền lợi và khả năng lãnh đạo trong một tổ chức hoặc một quốc gia. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò lãnh đạo và sự quản lý trong xã hội.
Từ "rulership" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói liên quan đến các chủ đề về chính trị và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực, lãnh đạo và quản trị, thường xuất hiện trong văn học, triết học và các tài liệu nghiên cứu về chính trị. Từ này chủ yếu ám chỉ đến khả năng hay quyền lực của một cá nhân hoặc nhóm trong việc lãnh đạo và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp