Bản dịch của từ Rumpled trong tiếng Việt

Rumpled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rumpled (Adjective)

ɹˈʌmpld
ɹˈʌmpld
01

Nhăn hoặc nhàu.

Wrinkled or creased.

Ví dụ

Her rumpled dress made her look unprofessional at the meeting.

Chiếc váy nhăn của cô khiến cô trông không chuyên nghiệp trong cuộc họp.

His appearance was not rumpled; he looked very well put together.

Ngoại hình của anh ấy không nhăn; anh trông rất chỉn chu.

Is that shirt supposed to be rumpled or is it just old?

Chiếc áo đó có phải được thiết kế nhăn hay chỉ là cũ?

Rumpled (Verb)

ɹˈʌmpld
ɹˈʌmpld
01

Nếp nhăn hoặc nếp nhăn (cái gì đó)

Wrinkle or crease something.

Ví dụ

She rumpled her dress before the important social event last Saturday.

Cô ấy đã làm nhăn chiếc váy trước sự kiện xã hội quan trọng hôm thứ Bảy.

He did not rumple his suit for the formal dinner last night.

Anh ấy đã không làm nhăn bộ suit của mình cho bữa tối trang trọng tối qua.

Did they rumple their clothes at the charity gala last week?

Họ có làm nhăn quần áo tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rumpled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rumpled

Không có idiom phù hợp