Bản dịch của từ Rumpled trong tiếng Việt
Rumpled

Rumpled (Adjective)
Nhăn hoặc nhàu.
Wrinkled or creased.
Her rumpled dress made her look unprofessional at the meeting.
Chiếc váy nhăn của cô khiến cô trông không chuyên nghiệp trong cuộc họp.
His appearance was not rumpled; he looked very well put together.
Ngoại hình của anh ấy không nhăn; anh trông rất chỉn chu.
Is that shirt supposed to be rumpled or is it just old?
Chiếc áo đó có phải được thiết kế nhăn hay chỉ là cũ?
Rumpled (Verb)
She rumpled her dress before the important social event last Saturday.
Cô ấy đã làm nhăn chiếc váy trước sự kiện xã hội quan trọng hôm thứ Bảy.
He did not rumple his suit for the formal dinner last night.
Anh ấy đã không làm nhăn bộ suit của mình cho bữa tối trang trọng tối qua.
Did they rumple their clothes at the charity gala last week?
Họ có làm nhăn quần áo tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "rumpled" mô tả một trạng thái bị nhăn nheo, không phẳng phiu của vật liệu, thường liên quan đến quần áo hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "rumpled" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý không thoải mái. Khi sử dụng, "rumpled" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chăm sóc hoặc sự không hoàn hảo.
Từ "rumpled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rumple", có nghĩa là làm nhăn hoặc xoắn lại. Xuất phát từ nguyên ngữ Germanic, nó liên quan đến thuật ngữ cổ Bắc Âu "rūmpa", có nghĩa tương tự về việc rối tung. Trong lịch sử, "rumpled" đã được sử dụng để mô tả trạng thái không gọn gàng, thường liên quan đến quần áo hoặc bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính chất không chỉnh tề, phản ánh sự thiếu chăm sóc hoặc sự lộn xộn.
Từ "rumpled" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc so với các phần Viết và Nói. Nó thường được sử dụng để mô tả trang phục hoặc đồ vật nhăn nhúm, nhất là trong ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến phong cách ăn mặc, sự gọn gàng hoặc tình trạng mơ hồ. Trong văn chương và văn hóa đại chúng, từ này thường biểu đạt sự xuề xòa hoặc tình trạng bừa bộn của nhân vật trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp