Bản dịch của từ Rumpus trong tiếng Việt
Rumpus

Rumpus (Noun)
Một sự xáo trộn ồn ào; một hàng.
A noisy disturbance a row.
The children created a rumpus during the community picnic last Saturday.
Bọn trẻ đã tạo ra một cuộc ồn ào trong buổi dã ngoại cộng đồng hôm thứ Bảy.
There was no rumpus at the peaceful protest in downtown yesterday.
Không có cuộc ồn ào nào tại cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm thành phố hôm qua.
Did the rumpus disturb the neighbors during the party last night?
Cuộc ồn ào có làm phiền hàng xóm trong bữa tiệc tối qua không?
Rumpus là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự ồn ào, náo động hoặc cuộc cãi vã sôi nổi. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động gây rối hoặc sự chuyển động mạnh mẽ, như trong một bầu không khí vui vẻ hoặc hỗn loạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rumpus" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa chính thức giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "rumpus" có nguồn gốc từ tiếng Latin “rumpere”, nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phá vỡ". Từ này được truyền qua tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ sự ồn ào hay náo động. Sự phát triển nghĩa của "rumpus" liên quan đến việc tạo ra hỗn loạn hoặc rối loạn, phản ánh bản chất của những tình huống ầm ĩ và sôi nổi trong ngôn ngữ hiện đại. Từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hay sự kiện ồn ào, vui vẻ.
Từ "rumpus" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất ngữ nghĩa hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rumpus" thường được sử dụng để chỉ những tình huống ồn ào, náo nhiệt, như trong các buổi tiệc tùng hoặc các sự kiện thể thao. Người viết có thể gặp từ này trong văn phong nghệ thuật hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự hỗn độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp