Bản dịch của từ Run circles around trong tiếng Việt
Run circles around

Run circles around (Phrase)
Vượt qua ai đó một cách dễ dàng.
In social events, Sarah runs circles around her competitors effortlessly.
Trong các sự kiện xã hội, Sarah dễ dàng vượt trội hơn các đối thủ.
John does not run circles around anyone at the community meetings.
John không vượt trội hơn ai tại các cuộc họp cộng đồng.
Does Emily run circles around her friends during group discussions?
Emily có vượt trội hơn bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Cụm từ "run circles around" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tình huống mà một người hoặc một nhóm vượt trội hơn so với người khác về khả năng, hiệu suất hoặc trí thông minh. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cạnh tranh, cho thấy một bên có ưu thế rõ rệt so với bên còn lại. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "run circles around" bắt nguồn từ ngữ gốc Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, cụm từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động vượt trội hoặc vượt qua ai đó một cách dễ dàng, thường trong một bối cảnh cạnh tranh. Ngày nay, nghĩa của cụm từ vẫn giữ nguyên, thường được dùng để mô tả tình huống mà một người hoặc một nhóm thể hiện sự ưu việt, thông minh hay khéo léo hơn hẳn so với người khác.
Cụm từ "run circles around" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. Trong các phần nghe, đọc, nói và viết, cụm này thường không được sử dụng bởi ngữ cảnh không phù hợp với quy chuẩn ngôn ngữ học thuật. Thay vào đó, cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc vượt trội hoặc hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng hơn so với người khác, thể hiện sự cạnh tranh hoặc sự khác biệt trong khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp