Bản dịch của từ Run circles around trong tiếng Việt

Run circles around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run circles around (Phrase)

ɹˈʌn sɝˈkəlz ɚˈaʊnd
ɹˈʌn sɝˈkəlz ɚˈaʊnd
01

Vượt qua ai đó một cách dễ dàng.

Outperform someone easily.

Ví dụ

In social events, Sarah runs circles around her competitors effortlessly.

Trong các sự kiện xã hội, Sarah dễ dàng vượt trội hơn các đối thủ.

John does not run circles around anyone at the community meetings.

John không vượt trội hơn ai tại các cuộc họp cộng đồng.

Does Emily run circles around her friends during group discussions?

Emily có vượt trội hơn bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run circles around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run circles around

Không có idiom phù hợp