Bản dịch của từ Run-ins trong tiếng Việt
Run-ins

Run-ins (Noun)
Many run-ins occur during heated debates in social media groups.
Nhiều cuộc tranh cãi xảy ra trong các nhóm mạng xã hội.
There were no run-ins reported at last week's community meeting.
Không có cuộc tranh cãi nào được báo cáo tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Have you had any run-ins with neighbors about noise complaints?
Bạn có gặp phải cuộc tranh cãi nào với hàng xóm về tiếng ồn không?
Họ từ
Từ "run-ins" có nghĩa là những cuộc gặp gỡ hoặc xung đột bất ngờ, thường mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh, "run-in" thường dùng để chỉ sự tương tác không mong muốn giữa hai hoặc nhiều bên, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa cơ bản của từ này tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "run-in" có thể được sử dụng để chỉ cả những cuộc gặp gỡ thông thường, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh khía cạnh xung đột hơn.
Từ "run-ins" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh cổ "run in", trong đó "run" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", nghĩa là "chạy". Trong lịch sử, "run-ins" được sử dụng để chỉ những cuộc gặp gỡ đột ngột hoặc xung đột xảy ra giữa các cá nhân. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn mang tính chất phản ánh các tương tác bất ngờ, thường liên quan đến sự không hòa thuận, nhấn mạnh tính chất bất ngờ và căng thẳng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "run-ins" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả các tình huống xung đột hoặc gặp gỡ không lường trước. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc gặp gỡ bất ngờ, đặc biệt trong các cuộc đối thoại không chính thức hoặc khi thảo luận về xung đột cá nhân. Độ bao quát của từ này trong ngôn ngữ nói và viết không chính thức cao hơn so với ngữ cảnh học thuật.