Bản dịch của từ Run off at the mouth trong tiếng Việt

Run off at the mouth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run off at the mouth (Phrase)

ɹˈʌn ˈɔf ˈæt ðə mˈaʊð
ɹˈʌn ˈɔf ˈæt ðə mˈaʊð
01

Nói không ngừng hoặc thiếu thận trọng.

To speak incessantly or indiscreetly.

Ví dụ

She always runs off at the mouth during social gatherings.

Cô ấy luôn nói suốt trong các buổi tụ tập xã hội.

He tends to run off at the mouth when discussing social issues.

Anh ấy có xu hướng nói suốt khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Please don't run off at the mouth about personal matters in public.

Xin đừng nói suốt về những vấn đề cá nhân ở nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run off at the mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run off at the mouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.