Bản dịch của từ Run out of steam trong tiếng Việt
Run out of steam

Run out of steam (Phrase)
After volunteering all day, she ran out of steam.
Sau khi tình nguyện cả ngày, cô ấy mệt mỏi.
During the charity event, the organizers ran out of steam.
Trong sự kiện từ thiện, nhà tổ chức mệt mỏi.
After the long hike, the group ran out of steam.
Sau chuyến đi bộ dài, nhóm mệt mỏi.
Cụm từ "run out of steam" mang nghĩa là mất đi năng lượng hoặc động lực, thường được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một người, nhóm hoặc một hệ thống ngừng hoạt động hiệu quả sau một thời gian làm việc chăm chỉ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, "run out of steam" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày, thay vì trong văn bản học thuật hay trang trọng.
Cụm từ "run out of steam" có nguồn gốc từ kỹ thuật hơi nước trong thế kỷ 19, khi áp suất hơi được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy móc. Trong ngữ cảnh này, "steam" (hơi nước) biểu thị nguồn năng lượng hoặc sức lực. Khi máy móc không còn hơi nước, chúng không thể hoạt động. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ tình trạng kiệt quệ, thiếu thốn động lực hoặc sức lực trong một hoạt động nào đó.
Cụm từ "run out of steam" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên nó có thể được tìm thấy trong phần nghe và nói, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, công việc hoặc tâm lý học, biểu thị sự suy giảm động lực hoặc hiệu suất. Do đó, hiểu biết về nghĩa và cách dùng sẽ hỗ trợ thí sinh trong các tình huống giao tiếp thực tiễn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp