Bản dịch của từ Run the show trong tiếng Việt
Run the show

Run the show (Phrase)
In our community, Maria runs the show for local events.
Trong cộng đồng của chúng tôi, Maria điều hành các sự kiện địa phương.
John does not run the show at the charity organization.
John không điều hành tổ chức từ thiện đó.
Who runs the show in your neighborhood's social activities?
Ai điều hành các hoạt động xã hội trong khu phố của bạn?
Cụm từ "run the show" trong tiếng Anh có nghĩa là điều hành hoặc quản lý một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, ám chỉ việc người nào đó chịu trách nhiệm chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng đều phổ biến, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau. Người Anh có thể sử dụng cụm này trong văn nói lịch sự hơn, trong khi người Mỹ có phần hài hước và thoải mái hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "run the show" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa quản lý hoặc điều hành một hoạt động hay sự kiện nào đó. Câu thành ngữ này có thể được truy nguyên về gốc rễ từ các buổi biểu diễn sân khấu, nơi người chỉ huy quản lý mọi khía cạnh của chương trình. Sự kết hợp giữa từ "run" (điều khiển) và "show" (buổi trình diễn) phản ánh vai trò lãnh đạo trong việc tổ chức và thực hiện, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại về quyền kiểm soát và quyết định.
Cụm từ "run the show" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi có thể thảo luận về vai trò lãnh đạo và quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp, chủ yếu để chỉ người điều hành, lãnh đạo một dự án hoặc sự kiện. Nó thể hiện quyền lực và trách nhiệm trong việc tự quyết định và điều phối hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp