Bản dịch của từ Run through something trong tiếng Việt

Run through something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run through something (Phrase)

01

Để đọc hoặc nhìn vào một cách nhanh chóng.

To read or look at quickly.

Ví dụ

She ran through the newspaper to find the article she needed.

Cô ấy đọc nhanh qua tờ báo để tìm bài báo cần.

He didn't run through the book thoroughly before the exam.

Anh ấy không đọc nhanh cuốn sách kỹ trước kì thi.

Did you run through the report before submitting it for review?

Bạn đã đọc nhanh báo cáo trước khi gửi nó để xem xét chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run through something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run through something

Không có idiom phù hợp