Bản dịch của từ Run through something trong tiếng Việt
Run through something

Run through something (Phrase)
She ran through the newspaper to find the article she needed.
Cô ấy đọc nhanh qua tờ báo để tìm bài báo cần.
He didn't run through the book thoroughly before the exam.
Anh ấy không đọc nhanh cuốn sách kỹ trước kì thi.
Did you run through the report before submitting it for review?
Bạn đã đọc nhanh báo cáo trước khi gửi nó để xem xét chưa?
Cụm từ "run through something" có nghĩa là thực hiện hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc không đầy đủ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, cụm này thường được dùng để chỉ quá trình xem xét các chi tiết, ý tưởng hoặc vật liệu mà không đi sâu vào phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các bối cảnh công việc và học thuật, còn ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa là kiểm tra một kịch bản hoặc tập luyện. Mặc dù nghĩa không khác nhau nhiều, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "run through" có nguồn gốc từ động từ "run", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng. Kết hợp với giới từ "through", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þurh", mang ý nghĩa "đi qua". Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến việc mô tả hành động chạy qua hoặc trải nghiệm một điều gì đó một cách tổng quát. Hiện nay, "run through" được sử dụng để chỉ việc rà soát, thử nghiệm hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc nội dung nào đó.
Cụm từ "run through something" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Nói, thường liên quan đến việc kiểm tra hiểu biết hoặc thảo luận về quy trình. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường đề cập đến việc xem xét hoặc giải thích một vấn đề nào đó một cách nhanh chóng. Bên ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống công việc, như trong các cuộc họp để nhanh chóng điểm qua các chủ đề cần thảo luận.