Bản dịch của từ Running for office trong tiếng Việt
Running for office

Running for office (Phrase)
Tìm kiếm một vị trí dân cử trong chính phủ.
Seeking an elected position in government.
She is running for office in the upcoming election.
Cô ấy đang chạy đua vào văn phòng trong cuộc bầu cử sắp tới.
Running for office requires dedication and hard work.
Chạy đua vào văn phòng đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Many people are interested in running for office this year.
Nhiều người quan tâm đến việc chạy đua vào văn phòng năm nay.
She is running for office in the upcoming election.
Cô ấy đang chạy đua vào văn phòng trong cuộc bầu cử sắp tới.
Running for office requires a strong campaign strategy.
Chạy đua vào văn phòng đòi hỏi một chiến lược chiến dịch mạnh mẽ.
"Cách chạy cho chức vụ" (running for office) là một cụm từ chỉ hành động một cá nhân tham gia vào quá trình bầu cử với mục đích đạt được một chức vụ công. Cụm từ này không có sự phân biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, "running for office" thường được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh chính trị nội bộ. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này cũng được hiểu tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "running for office" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "currere", nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh chính trị, "running" ngụ ý việc tranh cử, hành động mà ứng cử viên chủ động "chạy" đua để giành vị trí trong các cơ quan công quyền. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, biểu thị sự cạnh tranh và nỗ lực để đạt được quyền lực chính trị, phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia vào các chức vụ công.
Cụm từ "running for office" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết liên quan đến chính trị và xã hội. Trong IELTS Speaking, thí sinh có thể thảo luận về vai trò của chính trị gia hoặc quá trình bầu cử. Trong IELTS Writing, chủ đề này thường liên quan đến luận văn về chính trị, quyền công dân. Ngoài IELTS, cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh bầu cử, các diễn đàn chính trị và khi thảo luận về trách nhiệm công dân trong xã hội dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp