Bản dịch của từ Running for office trong tiếng Việt

Running for office

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running for office (Phrase)

ɹˈʌnɨŋ fˈɔɹ ˈɔfɨs
ɹˈʌnɨŋ fˈɔɹ ˈɔfɨs
01

Tìm kiếm một vị trí dân cử trong chính phủ.

Seeking an elected position in government.

Ví dụ

She is running for office in the upcoming election.

Cô ấy đang chạy đua vào văn phòng trong cuộc bầu cử sắp tới.

Running for office requires dedication and hard work.

Chạy đua vào văn phòng đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.

Many people are interested in running for office this year.

Nhiều người quan tâm đến việc chạy đua vào văn phòng năm nay.

She is running for office in the upcoming election.

Cô ấy đang chạy đua vào văn phòng trong cuộc bầu cử sắp tới.

Running for office requires a strong campaign strategy.

Chạy đua vào văn phòng đòi hỏi một chiến lược chiến dịch mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/running for office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Running for office

Không có idiom phù hợp