Bản dịch của từ Runted trong tiếng Việt
Runted

Runted (Adjective)
Đặc biệt ở vật nuôi: còi cọc, còi cọc; thô lỗ.
Especially of an animal stunted undersized runtish.
The runted puppy struggled to keep up with its siblings.
Chú cún runted gặp khó khăn để theo kịp anh chị em.
The runted child did not participate in sports at school.
Đứa trẻ runted không tham gia thể thao ở trường.
Is the runted kitten healthy enough to be adopted?
Chú mèo runted có đủ sức khỏe để được nhận nuôi không?
Từ "runted" là dạng phân từ quá khứ của động từ "runt", có nghĩa là bất kỳ sinh vật nào bị nhỏ hoặc phát triển kém hơn so với đồng loại. Từ này thường dùng để miêu tả tình trạng không bình thường ở động vật, đặc biệt là trong bối cảnh chăn nuôi. Về ngữ âm, từ "runted" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu ở cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "runted" có nguồn gốc từ từ "runt", xuất phát từ tiếng Anh cổ "runte", mang nghĩa là "con vật nhỏ, yếu ớt". Nguồn gốc la-tinh không rõ ràng, nhưng từ này có thể liên quan đến các từ diễn tả sự nhỏ bé hoặc yếu ớt trong các ngôn ngữ Châu Âu khác. Trong sử dụng hiện nay, "runted" chỉ trạng thái hoặc hình thức của việc bị suy yếu hoặc kém phát triển, thường liên quan đến sinh vật, thể hiện sự liên kết với nghĩa gốc của sự nhỏ bé và yếu đuối.
Từ "runted" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS; cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang nghĩa tương đối hẹp và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt trong sinh học hoặc chăn nuôi, để chỉ những con vật có kích thước nhỏ hơn do yếu tố di truyền hoặc môi trường. Do đó, "runted" ít có khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp