Bản dịch của từ Runted trong tiếng Việt

Runted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runted (Adjective)

ɹˈʌntəd
ɹˈʌntəd
01

Đặc biệt ở vật nuôi: còi cọc, còi cọc; thô lỗ.

Especially of an animal stunted undersized runtish.

Ví dụ

The runted puppy struggled to keep up with its siblings.

Chú cún runted gặp khó khăn để theo kịp anh chị em.

The runted child did not participate in sports at school.

Đứa trẻ runted không tham gia thể thao ở trường.

Is the runted kitten healthy enough to be adopted?

Chú mèo runted có đủ sức khỏe để được nhận nuôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/runted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runted

Không có idiom phù hợp