Bản dịch của từ Rupophobia trong tiếng Việt
Rupophobia

Rupophobia (Noun)
Many people with rupophobia avoid public places like parks and streets.
Nhiều người mắc rupophobia tránh những nơi công cộng như công viên và đường phố.
She does not have rupophobia; she enjoys volunteering for community clean-ups.
Cô ấy không mắc rupophobia; cô ấy thích tình nguyện dọn dẹp cộng đồng.
Do you think rupophobia affects social interactions in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng rupophobia ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở đô thị không?
Rupophobia là nỗi sợ hãi không hợp lý đối với bụi bẩn hay sự bẩn thỉu. Từ "rupophobia" được hình thành từ tiếng Hy Lạp, với "rupo" nghĩa là bụi bẩn và "phobia" nghĩa là nỗi sợ. Đây là một dạng đặc biệt của rối loạn ám ảnh, trong đó người mắc thường có cảm giác lo âu mạnh mẽ khi tiếp xúc với bụi bẩn. Khác với các thuật ngữ dùng để mô tả nỗi sợ khác, rupophobia phần lớn không được công nhận rộng rãi trong các tài liệu y học chính thống.
Rupophobia, một thuật ngữ chỉ nỗi sợ bẩn thỉu, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "rupo", nghĩa là "bẩn" và "phobos", có nghĩa là "sợ hãi". Trong suốt lịch sử, nỗi sợ này được công nhận như một dạng rối loạn lo âu, phản ánh những quan niệm văn hóa và tâm lý về vệ sinh và sự sạch sẽ. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và Hy Lạp phù hợp với khái niệm hiện tại, nhấn mạnh sự lo ngại của con người đối với mối nguy từ môi trường bẩn.
Rupophobia, thuật ngữ chỉ nỗi ám ảnh về bùn đất, không xuất hiện phổ biến trong các đề thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy ở mức độ thấp trong phần Đọc và Nói, song lại hiếm có trong phần Nghe và Viết do tính chất chuyên biệt và ít thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, rupophobia có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, các nghiên cứu về rối loạn ám ảnh hoặc trong các bài viết liên quan đến sự phát triển của cảm xúc con người.