Bản dịch của từ Ruptured trong tiếng Việt

Ruptured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruptured (Verb)

ɹˈʌptʃɚd
ɹˈʌptʃɚd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vỡ.

Past tense and past participle of rupture.

Ví dụ

The community ruptured after the scandal involving Mayor Johnson's corruption.

Cộng đồng đã bị rạn nứt sau vụ bê bối liên quan đến tham nhũng của Thị trưởng Johnson.

The protests did not rupture the peaceful dialogue among community leaders.

Các cuộc biểu tình không làm rạn nứt cuộc đối thoại hòa bình giữa các lãnh đạo cộng đồng.

Did the organization's split rupture its relationship with local partners?

Liệu sự chia rẽ của tổ chức có làm rạn nứt mối quan hệ với các đối tác địa phương không?

Dạng động từ của Ruptured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rupture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ruptured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ruptured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ruptures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rupturing

Ruptured (Adjective)

ˈrəp.tʃɚd
ˈrəp.tʃɚd
01

Bị vỡ.

Having suffered a rupture.

Ví dụ

The ruptured community faced challenges after the recent protests in 2023.

Cộng đồng bị tổn thương đã đối mặt với thách thức sau các cuộc biểu tình năm 2023.

The ruptured relationships among members hindered social progress in the city.

Mối quan hệ bị tổn thương giữa các thành viên đã cản trở sự tiến bộ xã hội trong thành phố.

Are the ruptured ties between groups repairable for future cooperation?

Liệu các mối quan hệ bị tổn thương giữa các nhóm có thể khôi phục để hợp tác trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruptured/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruptured

Không có idiom phù hợp