Bản dịch của từ Ruptured trong tiếng Việt
Ruptured

Ruptured (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vỡ.
Past tense and past participle of rupture.
The community ruptured after the scandal involving Mayor Johnson's corruption.
Cộng đồng đã bị rạn nứt sau vụ bê bối liên quan đến tham nhũng của Thị trưởng Johnson.
The protests did not rupture the peaceful dialogue among community leaders.
Các cuộc biểu tình không làm rạn nứt cuộc đối thoại hòa bình giữa các lãnh đạo cộng đồng.
Did the organization's split rupture its relationship with local partners?
Liệu sự chia rẽ của tổ chức có làm rạn nứt mối quan hệ với các đối tác địa phương không?
Dạng động từ của Ruptured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rupture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rupturing |
Ruptured (Adjective)
Bị vỡ.
Having suffered a rupture.
The ruptured community faced challenges after the recent protests in 2023.
Cộng đồng bị tổn thương đã đối mặt với thách thức sau các cuộc biểu tình năm 2023.
The ruptured relationships among members hindered social progress in the city.
Mối quan hệ bị tổn thương giữa các thành viên đã cản trở sự tiến bộ xã hội trong thành phố.
Are the ruptured ties between groups repairable for future cooperation?
Liệu các mối quan hệ bị tổn thương giữa các nhóm có thể khôi phục để hợp tác trong tương lai không?
Họ từ
Từ "ruptured" là hình thức quá khứ của động từ "rupture", mang nghĩa là "làm vỡ" hoặc "xé rách". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc vỡ những cấu trúc cơ thể như mạch máu hay cơ quan nội tạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruptured" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng người Mỹ có thể phát âm âm 'r' mạnh hơn so với người Anh.
Từ "ruptured" có nguồn gốc từ động từ "rumpere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "để bẻ gãy" hay "phá vỡ". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "rupturer", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa của từ hiện nay, chỉ trạng thái bị đứt gãy hoặc vỡ vụn, vẫn duy trì sự liên kết mạnh mẽ với bản chất ban đầu của từ, thể hiện sự phá hủy hoặc tách rời của một cấu trúc nào đó.
Từ "ruptured" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là khi mô tả sự đứt gãy của cấu trúc cơ thể như mạch máu hoặc cơ quan nội tạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo y tế. Nó ít được dùng trong phần Nói và Viết, trừ khi chủ đề thảo luận liên quan đến sức khỏe hoặc tai nạn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tình trạng y tế khẩn cấp hoặc các ca chấn thương nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp