Bản dịch của từ Rusticity trong tiếng Việt
Rusticity
Rusticity (Noun)
The rusticity of the village attracted many tourists last summer.
Vẻ mộc mạc của ngôi làng đã thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.
The city does not embrace rusticity in its urban design.
Thành phố không chấp nhận vẻ mộc mạc trong thiết kế đô thị.
Is rusticity important for community identity in small towns?
Vẻ mộc mạc có quan trọng cho bản sắc cộng đồng ở các thị trấn nhỏ không?
Rusticity (Noun Uncountable)
The rusticity of the village attracted many tourists last summer.
Chất mộc mạc của ngôi làng thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.
The town does not have rusticity like the countryside.
Thị trấn không có chất mộc mạc như vùng nông thôn.
Does the rusticity of rural areas influence social interactions?
Chất mộc mạc của các khu vực nông thôn có ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Họ từ
Rusticity là một danh từ chỉ tính chất, đặc điểm của sự mộc mạc, giản dị, thường gắn liền với vùng nông thôn hoặc phong cách sống tự nhiên. Từ này được sử dụng để mô tả những yếu tố như kiến trúc, nội thất hoặc lối sống mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Trong tiếng Anh, không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn viết, "rusticity" thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh mô tả văn hóa hoặc nghệ thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến du lịch hoặc phong cách kiến trúc.
Từ "rusticity" bắt nguồn từ tiếng Latin "rusticitas", có nghĩa là "sự nông thôn" hoặc "đặc điểm của người nông dân". Từ này được hình thành từ "rusticus", chỉ về khu vực nông thôn hoặc nông dân. Qua thời gian, nghĩa của "rusticity" không chỉ gắn liền với đặc điểm nông thôn mà còn mang ý nghĩa chỉ sự đơn giản, thô mộc trong phong cách và lối sống. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả vẻ đẹp tự nhiên, giản dị của môi trường nông thôn.
Từ "rusticity" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa nông thôn, kiến trúc truyền thống hoặc phong cách sống giản dị. Ngoài ra, "rusticity" cũng được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, mô tả vẻ đẹp mộc mạc hoặc sự thô mộc của các tác phẩm nghệ thuật và sản phẩm thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp