Bản dịch của từ Rusticness trong tiếng Việt

Rusticness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rusticness (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái mộc mạc hoặc nông thôn; sự mộc mạc.

The quality or state of being rustic or countrified rusticity.

Ví dụ

The rusticness of the village attracted many tourists last summer.

Sự mộc mạc của ngôi làng đã thu hút nhiều du khách mùa hè qua.

The city lacks rusticness in its urban design and architecture.

Thành phố thiếu sự mộc mạc trong thiết kế và kiến trúc đô thị.

Does the rusticness of rural areas appeal to young people today?

Sự mộc mạc của các vùng nông thôn có thu hút giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rusticness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rusticness

Không có idiom phù hợp