Bản dịch của từ Ruthless trong tiếng Việt
Ruthless

Ruthless (Adjective)
Có hoặc không tỏ ra thương hại hay thương xót người khác.
Having or showing no pity or compassion for others.
The ruthless businessman exploited his employees for personal gain.
Người doanh nhân tàn nhẫn khai thác nhân viên vì lợi ích cá nhân.
The ruthless landlord evicted the struggling family without any mercy.
Chủ nhà tàn nhẫn đuổi gia đình đang gặp khó khăn mà không có sự thương xót.
The ruthless bully tormented the weaker students relentlessly at school.
Kẻ bắt nạt tàn nhẫn hành hạ những học sinh yếu đuối không ngừng tại trường học.
Dạng tính từ của Ruthless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ruthless Chương 10: sự tàn nhẫn | - | - |
Họ từ
Từ "ruthless" được định nghĩa là tính từ mô tả một người hành xử một cách tàn nhẫn và không có lòng thương xót. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự quyết đoán hoặc nghiêm khắc, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu mà không quan tâm đến hậu quả đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruthless" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "ruthless" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ruth", có nghĩa là mối thương cảm hoặc nỗi đau. Tiếng Anh cổ đã sử dụng từ này với hình thức "ruþe", xuất phát từ tiếng Latin "metuere", nghĩa là sợ hãi. Tuy nhiên, tiền tố "ruth-" khi kết hợp với hậu tố "-less" (không có) đã tạo ra một khái niệm đối lập, chỉ những tính cách không có lòng thương xót hoặc nhân đạo. Do đó, nghĩa hiện tại của "ruthless" phản ánh sự thiếu sót trong đồng cảm, dẫn đến hành vi tàn nhẫn hoặc lạnh lùng.
Từ "ruthless" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá tính cách hoặc hành xử của một cá nhân, tập trung vào sự tàn nhẫn hay không có lòng trắc ẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được gặp trong các bài đọc về văn học, tin tức hoặc chủ đề xã hội. Từ "ruthless" cũng thường được sử dụng trong văn cảnh kinh doanh, luật pháp, hoặc mô tả các nhân vật lịch sử, nhằm nhấn mạnh sự cứng rắn hoặc quyết liệt trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp