Bản dịch của từ Ryelage trong tiếng Việt

Ryelage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ryelage (Noun)

ɹˈaɪəlˌeɪdʒ
ɹˈaɪəlˌeɪdʒ
01

(nông nghiệp) thức ăn ủ chua làm từ lúa mạch đen: lúa mạch đen ủ chua.

Agriculture silage made from rye rye silage.

Ví dụ

Rye silage improves the quality of animal feed in farms.

Rye silage cải thiện chất lượng thức ăn cho gia súc trên các trang trại.

Rye silage is not commonly used in urban agricultural projects.

Rye silage không thường được sử dụng trong các dự án nông nghiệp đô thị.

Is rye silage beneficial for dairy farmers in Wisconsin?

Rye silage có lợi cho các nông dân sữa ở Wisconsin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ryelage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ryelage

Không có idiom phù hợp