Bản dịch của từ Silage trong tiếng Việt

Silage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silage (Noun)

sˈaɪlɪdʒ
sˈaɪlɪdʒ
01

Cỏ hoặc thức ăn gia súc xanh khác được nén chặt và bảo quản trong điều kiện kín khí, thường là trong silo, không được sấy khô trước và được sử dụng làm thức ăn gia súc vào mùa đông.

Grass or other green fodder compacted and stored in airtight conditions typically in a silo without first being dried and used as animal feed in the winter.

Ví dụ

Farmers store silage for their cattle during the winter months.

Nông dân lưu trữ thức ăn cho gia súc trong mùa đông.

Many people do not understand how important silage is for farms.

Nhiều người không hiểu silage quan trọng như thế nào đối với nông trại.

Is silage commonly used in animal feed across the United States?

Silage có được sử dụng phổ biến trong thức ăn gia súc ở Mỹ không?

Dạng danh từ của Silage (Noun)

SingularPlural

Silage

-

Silage (Verb)

sˈaɪlɪdʒ
sˈaɪlɪdʒ
01

Làm thức ăn ủ chua.

Make silage.

Ví dụ

Farmers make silage to feed their cows during winter months.

Nông dân làm thức ăn ủ chua để cho bò ăn vào mùa đông.

They do not make silage from corn this year due to drought.

Họ không làm thức ăn ủ chua từ ngô năm nay do hạn hán.

Do you know how to make silage effectively for livestock?

Bạn có biết cách làm thức ăn ủ chua hiệu quả cho gia súc không?

Dạng động từ của Silage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Silaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Silaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Silaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silage

Không có idiom phù hợp