Bản dịch của từ Silage trong tiếng Việt
Silage

Silage (Noun)
Cỏ hoặc thức ăn gia súc xanh khác được nén chặt và bảo quản trong điều kiện kín khí, thường là trong silo, không được sấy khô trước và được sử dụng làm thức ăn gia súc vào mùa đông.
Grass or other green fodder compacted and stored in airtight conditions typically in a silo without first being dried and used as animal feed in the winter.
Farmers store silage for their cattle during the winter months.
Nông dân lưu trữ thức ăn cho gia súc trong mùa đông.
Many people do not understand how important silage is for farms.
Nhiều người không hiểu silage quan trọng như thế nào đối với nông trại.
Is silage commonly used in animal feed across the United States?
Silage có được sử dụng phổ biến trong thức ăn gia súc ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Silage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silage | - |
Silage (Verb)
Làm thức ăn ủ chua.
Make silage.
Farmers make silage to feed their cows during winter months.
Nông dân làm thức ăn ủ chua để cho bò ăn vào mùa đông.
They do not make silage from corn this year due to drought.
Họ không làm thức ăn ủ chua từ ngô năm nay do hạn hán.
Do you know how to make silage effectively for livestock?
Bạn có biết cách làm thức ăn ủ chua hiệu quả cho gia súc không?
Dạng động từ của Silage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Silage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Silaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Silaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Silages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Silaging |
Họ từ
Silage là thức ăn gia súc được chế biến từ cây trồng như cỏ hoặc ngũ cốc, thường được lên men trong điều kiện yếm khí để bảo quản chất dinh dưỡng trong thời gian dài. Thức ăn này cung cấp protein và năng lượng cao cho động vật, đặc biệt trong mùa đông khi cỏ tươi khan hiếm. Từ "silage" không có sự khác biệt rõ ràng trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, đều được phát âm và sử dụng giống nhau trong bối cảnh nông nghiệp.
Từ "silage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silage", có nghĩa là "củi ẩm ướt". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả thực phẩm dành cho gia súc được sản xuất thông qua quá trình lên men các loại cỏ hoặc cây trồng khác. Việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp này đã trở nên thông dụng từ thế kỷ 19, nhờ vào khả năng duy trì dinh dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng. Ngày nay, từ "silage" được áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp để chỉ sản phẩm được lên men và lưu trữ này.
Từ "silage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu thuộc về lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm, không được đề cập nhiều trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tổng quát. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên môn như nông nghiệp, chăn nuôi và nghiên cứu thực phẩm, "silage" thường đề cập đến quá trình bảo quản thức ăn động vật, đặc biệt là bằng cách lên men. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến hiệu quả dinh dưỡng và quản lý nguồn thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp