Bản dịch của từ Silo trong tiếng Việt

Silo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silo(Noun)

sˈɑɪloʊ
sˈɑɪloʊ
01

Một căn phòng ngầm trong đó tên lửa dẫn đường luôn sẵn sàng khai hỏa.

An underground chamber in which a guided missile is kept ready for firing.

Ví dụ
02

Tháp hoặc hố cao trong trang trại dùng để chứa ngũ cốc.

A tall tower or pit on a farm used to store grain.

Ví dụ
03

Một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v. hoạt động tách biệt với những hệ thống khác.

A system, process, department, etc. that operates in isolation from others.

Ví dụ

Dạng danh từ của Silo (Noun)

SingularPlural

Silo

Silos

Silo(Verb)

sˈɑɪloʊ
sˈɑɪloʊ
01

Cô lập (một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v.) khỏi những người khác.

Isolate (one system, process, department, etc.) from others.

Ví dụ

Dạng động từ của Silo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Silo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Siloed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Siloed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Silos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Siloing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ