Bản dịch của từ Silo trong tiếng Việt

Silo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silo (Noun)

sˈɑɪloʊ
sˈɑɪloʊ
01

Một căn phòng ngầm trong đó tên lửa dẫn đường luôn sẵn sàng khai hỏa.

An underground chamber in which a guided missile is kept ready for firing.

Ví dụ

The military base had a secret silo for missile storage.

Cơ sở quân sự có một hầm chứa tên lửa bí mật.