Bản dịch của từ Silo trong tiếng Việt
Silo
Silo (Noun)
The military base had a secret silo for missile storage.
Cơ sở quân sự có một hầm chứa tên lửa bí mật.
The silo was heavily guarded to prevent unauthorized access.
Hầm chứa tên lửa được bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn việc truy cập trái phép.
The silo on John's farm stores wheat for the winter.
Hầm chứa lúa trên nông trại của John để lưu trữ lúa cho mùa đông.
The old silo was converted into a community center for events.
Hầm chứa cũ đã được chuyển đổi thành trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện.
Một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v. hoạt động tách biệt với những hệ thống khác.
A system, process, department, etc. that operates in isolation from others.
The company's marketing department operates as a silo.
Bộ phận tiếp thị của công ty hoạt động như một silo.
Breaking down silos in organizations can improve communication.
Phá vỡ silo trong các tổ chức có thể cải thiện giao tiếp.
Silo (Verb)
Cô lập (một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v.) khỏi những người khác.
Isolate (one system, process, department, etc.) from others.
She tends to silo herself from the rest of the group.
Cô ấy thường tự cô lập bản thân khỏi phần còn lại của nhóm.
The company's new policy aims to avoid siloing employees.
Chính sách mới của công ty nhằm mục đích tránh sự cô lập nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp