Bản dịch của từ Silo trong tiếng Việt
Silo

Silo(Noun)
Một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v. hoạt động tách biệt với những hệ thống khác.
A system, process, department, etc. that operates in isolation from others.
Dạng danh từ của Silo (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Silo | Silos |
Silo(Verb)
Cô lập (một hệ thống, quy trình, bộ phận, v.v.) khỏi những người khác.
Isolate (one system, process, department, etc.) from others.
Dạng động từ của Silo (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Silo |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Siloed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Siloed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Silos |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Siloing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "silo" thường được hiểu là một cấu trúc lưu trữ, thường dùng để chứa nguyên liệu như ngũ cốc, thức ăn gia súc hoặc các sản phẩm công nghiệp. Trong ngữ cảnh kinh tế và tổ chức, "silo" còn ám chỉ trạng thái phân chia thông tin, kênh giao tiếp giữa các bộ phận, dẫn đến sự không hiệu quả. Ở Anh, từ này có thể sử dụng như "silo" mà không có sự khác biệt, nhưng trong phát âm, các giọng Anh và Mỹ có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "silo" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sīlum", có nghĩa là "kho chứa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc dùng để lưu trữ ngũ cốc và thức ăn cho gia súc. Qua thời gian, "silo" đã được mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ hệ thống nào dùng để lưu trữ, bảo quản thông tin hoặc dữ liệu. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp và công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "silo" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và quản lý chuỗi cung ứng. Trong các ngữ cảnh khác, "silo" thường được sử dụng để chỉ các kho chứa vật liệu rời hoặc cũng có thể diễn đạt sự tách biệt trong tổ chức, chẳng hạn như trong quản lý doanh nghiệp. Sự sử dụng này phản ánh tính chất cụ thể và chuyên môn của từ trong các lĩnh vực nhất định.
Họ từ
Từ "silo" thường được hiểu là một cấu trúc lưu trữ, thường dùng để chứa nguyên liệu như ngũ cốc, thức ăn gia súc hoặc các sản phẩm công nghiệp. Trong ngữ cảnh kinh tế và tổ chức, "silo" còn ám chỉ trạng thái phân chia thông tin, kênh giao tiếp giữa các bộ phận, dẫn đến sự không hiệu quả. Ở Anh, từ này có thể sử dụng như "silo" mà không có sự khác biệt, nhưng trong phát âm, các giọng Anh và Mỹ có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "silo" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sīlum", có nghĩa là "kho chứa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc dùng để lưu trữ ngũ cốc và thức ăn cho gia súc. Qua thời gian, "silo" đã được mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ hệ thống nào dùng để lưu trữ, bảo quản thông tin hoặc dữ liệu. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp và công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "silo" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và quản lý chuỗi cung ứng. Trong các ngữ cảnh khác, "silo" thường được sử dụng để chỉ các kho chứa vật liệu rời hoặc cũng có thể diễn đạt sự tách biệt trong tổ chức, chẳng hạn như trong quản lý doanh nghiệp. Sự sử dụng này phản ánh tính chất cụ thể và chuyên môn của từ trong các lĩnh vực nhất định.
