Bản dịch của từ Saccule trong tiếng Việt
Saccule

Saccule (Noun)
The saccule in the inner ear helps with balance during social events.
Saccule trong tai trong giúp giữ thăng bằng trong các sự kiện xã hội.
Many people do not understand the role of the saccule in hearing.
Nhiều người không hiểu vai trò của saccule trong việc nghe.
Is the saccule important for social interactions and communication skills?
Saccule có quan trọng cho các tương tác xã hội và kỹ năng giao tiếp không?
Saccule là một thuật ngữ trong sinh học, cụ thể là trong hệ thống thính giác và cân bằng của động vật. Nó chỉ một trong hai túi nhỏ nằm trong ốc tai, chịu trách nhiệm cảm nhận vị trí của đầu và chuyển động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "saccule" với cách phát âm tương tự. Chức năng của saccule liên quan đến khả năng nhận diện và điều chỉnh tư thế cơ thể trong không gian.
Từ "saccule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacculus", là dạng diminutive của "sac" có nghĩa là "túi". Về mặt ngữ nghĩa, "saccule" chỉ một hình thức tương tự như túi nhỏ. Trong sinh học, thuật ngữ này đề cập đến một cấu trúc hình túi trong tai trong, có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị trí và chuyển động. Sự kế thừa nghĩa từ nguồn gốc Latinh đến nay thể hiện rõ nét trong cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "saccule" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về khoa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ thống thính giác và cân bằng của cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "saccule" thường được nhắc đến trong tài liệu y khoa hoặc sinh lý học, mô tả một cấu trúc nhỏ trong tai trong có vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị trí và chuyển động. Tần suất sử dụng từ này trong đời sống hàng ngày là khá thấp.