Bản dịch của từ Saccule trong tiếng Việt

Saccule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccule (Noun)

sˈækjul
sˈækjul
01

Một túi nhỏ, túi hoặc u nang.

A small sac pouch or cyst.

Ví dụ

The saccule in the inner ear helps with balance during social events.

Saccule trong tai trong giúp giữ thăng bằng trong các sự kiện xã hội.

Many people do not understand the role of the saccule in hearing.

Nhiều người không hiểu vai trò của saccule trong việc nghe.

Is the saccule important for social interactions and communication skills?

Saccule có quan trọng cho các tương tác xã hội và kỹ năng giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saccule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccule

Không có idiom phù hợp