Bản dịch của từ Sacheted trong tiếng Việt

Sacheted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacheted (Adjective)

sˈækətəd
sˈækətəd
01

Thơm bằng túi hoặc gói (bằng potpourri hoặc vật liệu có mùi thơm khác).

Scented with a sachet or sachets of potpourri or other fragrant material.

Ví dụ

The sacheted room smelled wonderful during the social gathering last night.

Căn phòng có hương liệu thơm ngát trong buổi gặp mặt tối qua.

The decorations were not sacheted, lacking any pleasant fragrance.

Những trang trí không có hương liệu, thiếu đi mùi thơm dễ chịu.

Is the sacheted ambiance suitable for our upcoming social event?

Không gian có hương liệu có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacheted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacheted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.