Bản dịch của từ Sacheted trong tiếng Việt
Sacheted

Sacheted (Adjective)
The sacheted room smelled wonderful during the social gathering last night.
Căn phòng có hương liệu thơm ngát trong buổi gặp mặt tối qua.
The decorations were not sacheted, lacking any pleasant fragrance.
Những trang trí không có hương liệu, thiếu đi mùi thơm dễ chịu.
Is the sacheted ambiance suitable for our upcoming social event?
Không gian có hương liệu có phù hợp cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "sacheted" là một động từ quá khứ phân từ của "sachet", có nghĩa là đóng gói hoặc chứa đựng một món hàng nhỏ trong một bao bì, thường là bằng vải hoặc nhựa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường liên quan đến việc đóng bao các loại gia vị hoặc trà trong túi nhỏ. Phát âm cũng khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể nhấn mạnh ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh. Sự sử dụng phổ biến hơn của từ này trong ngữ cảnh thương mại và thực phẩm đã làm cho nó trở thành một thuật ngữ thông dụng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "sacheted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sachet", xuất phát từ tiếng Latinh "saccus", có nghĩa là "bao" hoặc "túi". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc đựng hương liệu trong các túi nhỏ để tạo hương thơm. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "sacheted" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động đóng gói hoặc bảo quản một cách tinh tế, thường liên quan đến các sản phẩm hương liệu hoặc thực phẩm, thể hiện sự khéo léo và chú trọng đến chi tiết.
Từ "sacheted" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do sự chuyên biệt của nó trong ngữ cảnh bao bì và sản phẩm tiêu dùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc đóng gói sản phẩm trong các gói nhỏ, thông dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm. Trong thực tiễn, nó thường được thấy trong các tình huống mô tả cách thức phân phối và sử dụng sản phẩm.