Bản dịch của từ Potpourri trong tiếng Việt

Potpourri

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potpourri (Noun)

poʊpʊɹˈi
poʊpʊɹˈi
01

Hỗn hợp cánh hoa khô và gia vị được đặt trong một cái bát để làm thơm phòng.

A mixture of dried petals and spices placed in a bowl to perfume a room.

Ví dụ

The potpourri filled the room with a lovely floral scent.

Bình hoa khô làm cho phòng tràn ngập hương hoa dễ chịu.

They did not use potpourri for their wedding decorations.

Họ không sử dụng bình hoa khô cho trang trí đám cưới.

Is the potpourri made of lavender and rose petals?

Bình hoa khô có làm từ oải hương và cánh hoa hồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potpourri cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potpourri

Không có idiom phù hợp