Bản dịch của từ Sack race trong tiếng Việt

Sack race

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sack race (Noun)

sæk ɹeɪs
sæk ɹeɪs
01

Một cuộc đua trong đó các đối thủ đứng trong bao và nhảy về phía trước.

A race in which competitors stand in sacks and jump forward.

Ví dụ

The school organized a sack race for the annual sports day.

Trường học đã tổ chức một cuộc đua bao cho ngày thể thao thường niên.

They did not win the sack race last year in the competition.

Họ đã không thắng cuộc đua bao năm ngoái trong cuộc thi.

Will you join us for the sack race at the community festival?

Bạn có tham gia cuộc đua bao tại lễ hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sack race/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sack race

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.