Bản dịch của từ Sacrificial trong tiếng Việt
Sacrificial
Sacrificial (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành một sự hy sinh.
Relating to or constituting a sacrifice.
The sacrificial ceremony was held in the village square.
Nghi lễ hy sinh được tổ chức tại quảng trường làng.
She refused to participate in the sacrificial ritual.
Cô từ chối tham gia vào nghi thức hy sinh.
Was the sacrificial offering accepted by the gods?
Việc cúng hy sinh có được các vị thần chấp nhận không?
Dạng tính từ của Sacrificial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sacrificial Hy sinh | - | - |
Họ từ
Từ "sacrificial" xuất phát từ danh từ "sacrifice", mang nghĩa liên quan đến việc hy sinh hoặc cống hiến một thứ gì đó vì lợi ích của một mục đích khác. Trong tiếng Anh, "sacrificial" được sử dụng để miêu tả các đối tượng hoặc hành động nhằm mục đích hy sinh, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "sacrificial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacrificialis", xuất phát từ "sacrificium", nghĩa là "hy sinh". "Sacrificium" lại được cấu thành từ "sacer" (thánh thiện) và "facere" (làm), chỉ hành động làm cho thứ gì đó trở nên thánh thiện thông qua việc hy sinh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "sacrificial" thường chỉ các yếu tố liên quan đến hy sinh, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, phản ánh sự tôn vinh và tôn thờ.
Từ "sacrificial" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy trong các bài viết về văn hóa, tôn giáo hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc đối tượng liên quan đến hy sinh, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống. Ví dụ, nó có thể được nhắc đến khi nói về các nghi thức thờ cúng hoặc các hình thức đánh đổi cá nhân cho lợi ích lớn hơn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp