Bản dịch của từ Sacrificial trong tiếng Việt

Sacrificial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrificial (Adjective)

sækɹəfˈɪʃl
sækɹəfˈɪʃl
01

Liên quan đến hoặc cấu thành một sự hy sinh.

Relating to or constituting a sacrifice.

Ví dụ

The sacrificial ceremony was held in the village square.

Nghi lễ hy sinh được tổ chức tại quảng trường làng.

She refused to participate in the sacrificial ritual.

Cô từ chối tham gia vào nghi thức hy sinh.

Was the sacrificial offering accepted by the gods?

Việc cúng hy sinh có được các vị thần chấp nhận không?

Dạng tính từ của Sacrificial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sacrificial

Hy sinh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sacrificial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacrificial

Không có idiom phù hợp