Bản dịch của từ Saddled trong tiếng Việt
Saddled

Saddled (Verb)
The government saddled citizens with high taxes for social programs.
Chính phủ đã áp đặt thuế cao lên công dân cho các chương trình xã hội.
They did not saddle the community with unnecessary regulations.
Họ đã không áp đặt các quy định không cần thiết lên cộng đồng.
Did the new policy saddle families with extra costs?
Chính sách mới có áp đặt thêm chi phí cho các gia đình không?
She saddled her horse before the community event started.
Cô ấy đã đặt yên lên ngựa trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu.
He didn't saddle the horse for the social gathering yesterday.
Anh ấy đã không đặt yên lên ngựa cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Did they saddle the horses for the festival in April?
Họ có đặt yên lên ngựa cho lễ hội vào tháng Tư không?
Gánh vác trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó.
To burden someone with a responsibility or task.
The government saddled citizens with high taxes for social programs.
Chính phủ đã đè nặng lên công dân với thuế cao cho các chương trình xã hội.
They did not saddle the volunteers with extra work during the event.
Họ đã không giao thêm công việc cho các tình nguyện viên trong sự kiện.
Did the new policy saddle families with more responsibilities?
Chính sách mới có làm cho các gia đình gánh thêm trách nhiệm không?
Họ từ
Từ "saddled" trong tiếng Anh có nghĩa là mang một gánh nặng hoặc trách nhiệm, thường được dùng trong ngữ cảnh lý thuyết hoặc ẩn dụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Ở Anh, nó có thể được nhấn mạnh ở âm cuối hơn so với Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả sự khó khăn hoặc áp lực mà một cá nhân phải gánh chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp