Bản dịch của từ Saddled trong tiếng Việt
Saddled
Verb

Saddled (Verb)
sˈædld
sˈædld
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gánh vác trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó.
To burden someone with a responsibility or task.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "saddled" trong tiếng Anh có nghĩa là mang một gánh nặng hoặc trách nhiệm, thường được dùng trong ngữ cảnh lý thuyết hoặc ẩn dụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Ở Anh, nó có thể được nhấn mạnh ở âm cuối hơn so với Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả sự khó khăn hoặc áp lực mà một cá nhân phải gánh chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp