Bản dịch của từ Saddled trong tiếng Việt

Saddled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddled (Verb)

sˈædld
sˈædld
01

Áp đặt điều gì đó cho ai đó.

To impose something on someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá khứ của yên ngựa; đặt yên lên ngựa hoặc động vật khác.

Past tense of saddle to put a saddle on a horse or other animal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gánh vác trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó.

To burden someone with a responsibility or task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saddled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saddled

Saddled with someone or something

sˈædəld wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Gánh nặng trên vai/ Đeo gông vào cổ

Burdened with someone or something.

She carries the weight of the world on her shoulders.

Cô ấy mang trên vai trọng lượng của thế giới.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.