Bản dịch của từ Safe and sound trong tiếng Việt

Safe and sound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe and sound (Noun)

01

Trong điều kiện tốt; tốt.

In good condition well.

Ví dụ

The community center is safe and sound for all events.

Trung tâm cộng đồng an toàn và tốt cho tất cả sự kiện.

The children were not safe and sound during the storm.

Trẻ em không an toàn và tốt trong cơn bão.

Is the neighborhood safe and sound for families?

Khu phố có an toàn và tốt cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safe and sound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe and sound

Không có idiom phù hợp