Bản dịch của từ Sagas trong tiếng Việt
Sagas

Sagas (Noun)
Những câu chuyện hoặc tài khoản dài.
Long stories or accounts.
The sagas of social movements inspire many young activists today.
Các câu chuyện về phong trào xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.
The sagas of past protests are not often discussed in schools.
Các câu chuyện về các cuộc biểu tình trong quá khứ không thường được thảo luận ở trường.
Are the sagas of social change important for our future?
Liệu các câu chuyện về thay đổi xã hội có quan trọng cho tương lai của chúng ta không?
Sagas (Noun Countable)
Những câu chuyện hoặc bài thơ cổ của người scandinavi.
Ancient scandinavian stories or poems.
The sagas tell stories of Viking adventures and heroic deeds.
Các saga kể về những cuộc phiêu lưu và hành động anh hùng của người Viking.
Modern society does not often read sagas from ancient Scandinavia.
Xã hội hiện đại không thường đọc các saga từ Scandinavia cổ đại.
Are sagas still relevant in today's discussions about cultural heritage?
Các saga có còn liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về di sản văn hóa không?
Họ từ
Sagas là những câu chuyện sử thi mô tả sự kiện và nhân vật quan trọng trong văn hóa Bắc Âu, đặc biệt là của người Iceland. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc điện ảnh dài dòng, thường có yếu tố phiêu lưu và hành động. Từ "saga" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ điệu của từng khu vực.
Từ "saga" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "sögu", nghĩa là "câu chuyện" hoặc "huyền thoại". Trong tiếng Latin, từ này không có sự liên kết trực tiếp, nhưng lại phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của văn học Bắc Âu, đặc biệt là trong thời kỳ Viking. Ý nghĩa hiện tại của "saga" không chỉ giới hạn ở những câu chuyện anh hùng trong văn hóa Scandinavia mà còn mở rộng ra lĩnh vực văn học và điện ảnh, thường chỉ những câu chuyện dài, phong phú và sâu sắc về cuộc sống con người.
Từ "sagas" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học, đặc biệt liên quan đến văn hóa Bắc Âu hoặc các câu chuyện hùng tráng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các câu chuyện dài, phức tạp và đầy biến cố trong cuộc sống con người, thường mang tính sử thi. Sự phổ biến của "sagas" trong văn học và điện ảnh cho thấy nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kể chuyện và mô tả những hành trình cá nhân hoặc tập thể.