Bản dịch của từ Sagas trong tiếng Việt

Sagas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagas (Noun)

sˈɑgəz
sˈɑgəz
01

Những câu chuyện hoặc tài khoản dài.

Long stories or accounts.

Ví dụ

The sagas of social movements inspire many young activists today.

Các câu chuyện về phong trào xã hội truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.

The sagas of past protests are not often discussed in schools.

Các câu chuyện về các cuộc biểu tình trong quá khứ không thường được thảo luận ở trường.

Are the sagas of social change important for our future?

Liệu các câu chuyện về thay đổi xã hội có quan trọng cho tương lai của chúng ta không?

Sagas (Noun Countable)

sˈɑgəz
sˈɑgəz
01

Những câu chuyện hoặc bài thơ cổ của người scandinavi.

Ancient scandinavian stories or poems.

Ví dụ

The sagas tell stories of Viking adventures and heroic deeds.

Các saga kể về những cuộc phiêu lưu và hành động anh hùng của người Viking.

Modern society does not often read sagas from ancient Scandinavia.

Xã hội hiện đại không thường đọc các saga từ Scandinavia cổ đại.

Are sagas still relevant in today's discussions about cultural heritage?

Các saga có còn liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về di sản văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sagas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagas

Không có idiom phù hợp