Bản dịch của từ Sagely trong tiếng Việt
Sagely

Sagely (Adverb)
He spoke sagely about community issues at the meeting.
Anh ta nói một cách khôn ngoan về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp.
The elder advised sagely on how to improve social harmony.
Người cao tuổi tư vấn một cách khôn ngoan về cách cải thiện sự hòa hợp xã hội.
She always acts sagely when resolving conflicts in the neighborhood.
Cô ấy luôn hành động một cách khôn ngoan khi giải quyết xung đột trong khu phố.
Họ từ
Từ "sagely" là một phó từ diễn tả hành động hoặc trạng thái một cách khôn ngoan, đầy trí tuệ và nhận thức sâu sắc. Nó thường được sử dụng để mô tả những quyết định, lời khuyên hoặc hành vi thể hiện sự sáng suốt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sage" cũng có thể thường chỉ đến một người có trí tuệ trong nhiều văn cảnh văn học hơn.
Từ "sagely" có nguồn gốc từ động từ Latin "sagire", có nghĩa là "nhận thức", hay "cảm nhận sâu sắc". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này gắn liền với khái niệm về trí thức và sự hiểu biết vượt trội. Ngày nay, "sagely" được sử dụng để chỉ một cách hành động khôn ngoan và đầy trí tuệ, phản ánh sự khéo léo và kinh nghiệm sâu sắc trong việc đưa ra quyết định.
Từ "sagely" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn học mô tả hành vi hoặc tư duy khôn ngoan. Trong các ngữ cảnh khác, "sagely" thường được sử dụng khi nói về những nhân vật có kinh nghiệm, như ông bà, hoặc khi diễn tả những quyết định sáng suốt trong các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp