Bản dịch của từ Sailfish trong tiếng Việt

Sailfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailfish (Noun)

sˈeɪlfɪʃ
sˈeɪlfɪʃ
01

Một loài cá có vây lưng cao giống như cánh buồm.

A fish with a high saillike dorsal fin.

Ví dụ

The sailfish is known for its high saillike dorsal fin.

Cá vây buồm nổi tiếng với vây lưng giống như cánh buồm.

Some people find the sailfish's saillike dorsal fin fascinating.

Một số người thấy vây lưng giống như cánh buồm của cá vây buồm rất hấp dẫn.

Is the sailfish the only fish with a saillike dorsal fin?

Cá vây buồm có phải là loài cá duy nhất có vây lưng giống như cánh buồm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sailfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sailfish

Không có idiom phù hợp