Bản dịch của từ Sailfish trong tiếng Việt
Sailfish
Noun [U/C]
Sailfish (Noun)
sˈeɪlfɪʃ
sˈeɪlfɪʃ
Ví dụ
The sailfish is known for its high saillike dorsal fin.
Cá vây buồm nổi tiếng với vây lưng giống như cánh buồm.
Some people find the sailfish's saillike dorsal fin fascinating.
Một số người thấy vây lưng giống như cánh buồm của cá vây buồm rất hấp dẫn.
Is the sailfish the only fish with a saillike dorsal fin?
Cá vây buồm có phải là loài cá duy nhất có vây lưng giống như cánh buồm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sailfish
Không có idiom phù hợp