Bản dịch của từ Sailfish trong tiếng Việt
Sailfish

Sailfish (Noun)
The sailfish is known for its high saillike dorsal fin.
Cá vây buồm nổi tiếng với vây lưng giống như cánh buồm.
Some people find the sailfish's saillike dorsal fin fascinating.
Một số người thấy vây lưng giống như cánh buồm của cá vây buồm rất hấp dẫn.
Is the sailfish the only fish with a saillike dorsal fin?
Cá vây buồm có phải là loài cá duy nhất có vây lưng giống như cánh buồm không?
Cá vược (sailfish) là một loài cá thuộc họ Istiophoridae, nổi bật với vây lưng cao và đặc trưng màu sắc xanh lam và bạc. Chúng được biết đến là một trong những loài cá nhanh nhất trong đại dương, với khả năng bơi lên tới 68 dặm/h (110 km/h). Trong tiếng Anh, từ "sailfish" được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đánh bắt và thể thao, cá vược thường thu hút sự chú ý đặc biệt tại các vùng biển nhiệt đới.
Từ "sailfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "sail" (cái buồm) và "fish" (cá). Từ "sail" bắt nguồn từ tiếng Latinh "salire", có nghĩa là nhảy hoặc nhô lên, phản ánh đặc điểm nổi bật của loài cá này với vây lưng lớn giống như một cái buồm. Sailfish được biết đến như một trong những loài cá nhanh nhất trong đại dương, và cái tên của nó không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn biểu thị khả năng di chuyển nhanh chóng, mang lại sự ấn tượng về sức mạnh và tốc độ.
Từ "sailfish" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh vật học và thể thao dưới nước. Tuy nhiên, "sailfish" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu sinh thái, thể thao câu cá, hoặc bảo vệ môi trường biển. Trong các tình huống này, từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm sinh học, tốc độ, hoặc hành vi của loài cá này trong hệ sinh thái đại dương.