Bản dịch của từ Salaryman trong tiếng Việt
Salaryman

Salaryman (Noun)
(đặc biệt là ở nhật bản) một công nhân cổ trắng.
Especially in japan a whitecollar worker.
Taro is a salaryman who works at a major Tokyo company.
Taro là một salaryman làm việc tại một công ty lớn ở Tokyo.
Not every salaryman enjoys long hours at the office in Japan.
Không phải salaryman nào cũng thích làm việc lâu giờ tại văn phòng ở Nhật Bản.
Is being a salaryman in Japan stressful for many workers?
Có phải trở thành salaryman ở Nhật Bản rất căng thẳng cho nhiều công nhân không?
Từ "salaryman" xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong văn hóa Nhật Bản để chỉ những nhân viên văn phòng, thường là nam giới, làm việc trong các công ty lớn và nhận lương hàng tháng. Thuật ngữ này phản ánh sự cam kết và sự chịu đựng trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không phổ biến; tuy nhiên, ở Nhật, "salaryman" gắn liền với hình ảnh một người đàn ông trung niên cống hiến cho sự nghiệp, biểu trưng cho văn hóa làm việc kiểu Nhật.
Từ "salaryman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "salary" (lương, từ tiếng Latinh "salarium", nghĩa là tiền lương trả cho công lao động) và "man" (người). Hình thức từ này xuất hiện lần đầu ở Nhật Bản vào giữa thế kỷ 20, ám chỉ những nhân viên văn phòng nam giới làm việc trong các công ty. Hiện nay, từ này mang nghĩa đặc trưng cho lớp lao động trí thức trong môi trường doanh nghiệp, phản ánh văn hóa làm việc của một bộ phận trong xã hội hiện đại.
Từ "salaryman" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn hóa Nhật Bản, ám chỉ những người đàn ông làm việc trong văn phòng, thường là nhân viên hợp đồng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều nhất trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề công việc hay môi trường làm việc. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong IELTS có thể không cao do tính chất chuyên biệt. Ngoài ra, "salaryman" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và kinh tế để mô tả cuộc sống và áp lực nghề nghiệp của nhóm này.