Bản dịch của từ Salesmen trong tiếng Việt
Salesmen

Salesmen (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là bán tận nhà hoặc gặp trực tiếp.
A man who sells goods or services especially doortodoor or in person.
The salesmen sold 100 vacuum cleaners last month in our neighborhood.
Các nhân viên bán hàng đã bán 100 máy hút bụi tháng trước trong khu phố.
Many salesmen do not work on weekends to spend time with family.
Nhiều nhân viên bán hàng không làm việc vào cuối tuần để dành thời gian cho gia đình.
How many salesmen are working at the local market today?
Có bao nhiêu nhân viên bán hàng đang làm việc ở chợ địa phương hôm nay?
Dạng danh từ của Salesmen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salesman | Salesmen |
Salesmen (Noun Countable)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là bán tận nhà hoặc gặp trực tiếp.
A man who sells goods or services especially doortodoor or in person.
The salesmen in my neighborhood sell kitchen appliances every weekend.
Những người bán hàng trong khu phố tôi bán thiết bị nhà bếp mỗi cuối tuần.
Not all salesmen are effective at convincing customers to buy.
Không phải tất cả những người bán hàng đều hiệu quả trong việc thuyết phục khách hàng mua.
Do salesmen often offer discounts to attract more customers?
Có phải những người bán hàng thường đưa ra giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn không?
Họ từ
Từ "salesmen" trong tiếng Anh chỉ những người làm nghề bán hàng, thường là những cá nhân đại diện cho một công ty để giới thiệu và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng cho cả nam và nữ, nhưng có thể không phản ánh sự đa dạng giới tính trong nghề nghiệp, do đó, thuật ngữ "salesperson" ngày càng được ưa chuộng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "salesman" cũng được sử dụng, nhưng có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nam giới. Việc sử dụng thuật ngữ phù hợp ảnh hưởng đến cách thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng trong môi trường làm việc.
Từ "salesmen" bắt nguồn từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "sale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saliare", có nghĩa là "giảm giá" hoặc "bán". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực thương mại nhằm mục đích quảng bá và giao dịch sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự kết hợp giữa 'sale' và hậu tố '-men', chỉ định giới tính nam, phản ánh sự phân chia vai trò trong lĩnh vực bán hàng trong xã hội thương mại.
Từ "salesmen" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, khi có liên quan đến những chủ đề thương mại và tiếp thị. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh như phỏng vấn xin việc hay thảo luận về nghề nghiệp cũng khá cao, vì nó thể hiện hình ảnh của người bán hàng trong nền kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết, trong các bài báo về kinh doanh và tiếp thị để mô tả vai trò và trách nhiệm của nhân viên bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp