Bản dịch của từ Salesmen trong tiếng Việt

Salesmen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salesmen (Noun)

sˈeɪlzmɪn
sˈeɪlzmɪn
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là bán tận nhà hoặc gặp trực tiếp.

A man who sells goods or services especially doortodoor or in person.

Ví dụ

The salesmen sold 100 vacuum cleaners last month in our neighborhood.

Các nhân viên bán hàng đã bán 100 máy hút bụi tháng trước trong khu phố.

Many salesmen do not work on weekends to spend time with family.

Nhiều nhân viên bán hàng không làm việc vào cuối tuần để dành thời gian cho gia đình.

How many salesmen are working at the local market today?

Có bao nhiêu nhân viên bán hàng đang làm việc ở chợ địa phương hôm nay?

Dạng danh từ của Salesmen (Noun)

SingularPlural

Salesman

Salesmen

Salesmen (Noun Countable)

sˈeɪlzmɪn
sˈeɪlzmɪn
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt là bán tận nhà hoặc gặp trực tiếp.

A man who sells goods or services especially doortodoor or in person.

Ví dụ

The salesmen in my neighborhood sell kitchen appliances every weekend.

Những người bán hàng trong khu phố tôi bán thiết bị nhà bếp mỗi cuối tuần.

Not all salesmen are effective at convincing customers to buy.

Không phải tất cả những người bán hàng đều hiệu quả trong việc thuyết phục khách hàng mua.

Do salesmen often offer discounts to attract more customers?

Có phải những người bán hàng thường đưa ra giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salesmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salesmen

Không có idiom phù hợp