Bản dịch của từ Saliency trong tiếng Việt
Saliency
Saliency (Noun)
The saliency of social issues impacts community engagement in local elections.
Tính nổi bật của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng trong các cuộc bầu cử địa phương.
The saliency of climate change is not always recognized by everyone.
Tính nổi bật của biến đổi khí hậu không phải lúc nào cũng được mọi người công nhận.
Is the saliency of mental health increasing in today's society?
Liệu tính nổi bật của sức khỏe tâm thần có đang gia tăng trong xã hội hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Saliency cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Saliency" là một danh từ dùng để chỉ mức độ nổi bật hoặc khả năng thu hút sự chú ý của một đối tượng trong một ngữ cảnh nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học, truyền thông và nhận thức để mô tả các yếu tố có ảnh hưởng đến sự chú ý của người xem hoặc người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu, trong khi giọng Mỹ thường trôi chảy hơn.
Từ "saliency" có nguồn gốc từ từ Latin "salientem," có nghĩa là "nhô lên" hoặc "nổi bật." Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ những yếu tố nổi bật trong nhận thức hoặc chú ý. Ý nghĩa hiện tại của "saliency" thường dùng trong tâm lý học và ngữ nghĩa học để mô tả mức độ nổi bật hoặc quan trọng của một thông tin nào đó trong bối cảnh nhất định, phản ánh tốt sự chuyển hóa từ gốc rễ Latin của từ.
Từ "saliency" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tâm lý học, tri thức học và quảng cáo. Trong các tình huống này, từ này thường đề cập đến mức độ nổi bật hoặc tính quan trọng của thông tin, hình ảnh hay yếu tố trong bối cảnh người dùng cảm nhận. Sự xuất hiện của "saliency" trong các bài kiểm tra IELTS có thể giới hạn, tuy nhiên nó có khả năng xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp