Bản dịch của từ Salience trong tiếng Việt
Salience
Salience (Noun)
Chất lượng đặc biệt đáng chú ý hoặc quan trọng; sự nổi bật.
The quality of being particularly noticeable or important prominence.
The salience of social media in modern society is undeniable.
Sự nổi bật của truyền thông xã hội trong xã hội hiện đại là không thể phủ nhận.
The salience of community events fosters social cohesion and unity.
Sự nổi bật của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và đồng lòng xã hội.
The salience of social issues highlights the need for collective action.
Sự nổi bật của các vấn đề xã hội nhấn mạnh nhu cầu về hành động tập thể.
Họ từ
Từ "salience" chỉ ra mức độ nổi bật hoặc tính chất thu hút sự chú ý trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tâm lý học và ngữ nghĩa học, từ này được sử dụng để mô tả đặc điểm nổi bật mà thông tin hoặc đối tượng mang lại cho người nhận thức. Tại Anh và Mỹ, "salience" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số bối cảnh học thuật, "salience" có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào sự chuyên sâu của lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "salience" có nguồn gốc từ động từ Latin "salire", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "nổi bật". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp như "saillance" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Salience" hiện nay chỉ sự nổi bật, tính nổi bật hay sự quan trọng của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Sự kết nối giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tăng cường hoặc hiện rõ của một điều gì đó trong nhận thức.
Từ "salience" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề thường ở mức độ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, "salience" được sử dụng để chỉ mức độ nổi bật hoặc quan trọng của một thông tin hoặc yếu tố trong nhận thức của con người. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự chú ý, truyền thông, và tâm lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp