Bản dịch của từ Salience trong tiếng Việt

Salience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salience (Noun)

sˈeilin̩s
sˈeilin̩s
01

Chất lượng đặc biệt đáng chú ý hoặc quan trọng; sự nổi bật.

The quality of being particularly noticeable or important prominence.

Ví dụ

The salience of social media in modern society is undeniable.

Sự nổi bật của truyền thông xã hội trong xã hội hiện đại là không thể phủ nhận.

The salience of community events fosters social cohesion and unity.

Sự nổi bật của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và đồng lòng xã hội.

The salience of social issues highlights the need for collective action.

Sự nổi bật của các vấn đề xã hội nhấn mạnh nhu cầu về hành động tập thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Salience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salience

Không có idiom phù hợp