Bản dịch của từ Salt of the earth trong tiếng Việt
Salt of the earth

Salt of the earth (Phrase)
She is a salt of the earth, always helping others.
Cô ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
Not everyone can be described as salt of the earth.
Không phải ai cũng có thể được miêu tả là người tốt bụng.
Is your friend considered salt of the earth in your community?
Bạn có xem bạn là người tốt bụng trong cộng đồng của mình không?
She is truly a salt of the earth, always helping others.
Cô ấy thực sự là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
Not everyone can be considered a salt of the earth.
Không phải ai cũng có thể được coi là người tốt bụng.
"Có nghĩa đen là 'muối của trái đất', thuật ngữ 'salt of the earth' được sử dụng để chỉ những người chân chất, tốt bụng và có giá trị trong xã hội. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, biểu thị cho những người mang lại ý nghĩa và phẩm hạnh cho cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt do đặc điểm giọng nói của từng vùng".
Cụm từ "salt of the earth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal terrae", nghĩa là "muối của đất". Trong Kinh Thánh, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người có phẩm hạnh và đức độ, là những người có giá trị trong xã hội. Từ đó, nó đã được chuyển thể sang nghĩa bóng để mô tả những người lao động chân chính, trung thực, có đạo đức. Ngày nay, cụm từ thường được dùng để khen ngợi những cá nhân có tính cách hoặc hành vi cao cả, thậm chí có thể được xem như là biểu tượng cho sự bền bỉ và chân thành trong cuộc sống.
Cụm từ "salt of the earth" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết mô tả tính cách hoặc phẩm chất của con người. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự chân thành, tính khiêm nhường và giá trị nhân văn của một người. Trong các bối cảnh thông dụng, cụm từ này thường liên quan đến những người lao động hoặc những cá nhân có đóng góp tích cực cho xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp