Bản dịch của từ Salt of the earth trong tiếng Việt

Salt of the earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salt of the earth (Phrase)

sˈɔlt ˈʌv ðɨ ɝˈθ
sˈɔlt ˈʌv ðɨ ɝˈθ
01

Một người rất tốt và trung thực.

A very good and honest person.

Ví dụ

She is a salt of the earth, always helping others.

Cô ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.

Not everyone can be described as salt of the earth.

Không phải ai cũng có thể được miêu tả là người tốt bụng.

Is your friend considered salt of the earth in your community?

Bạn có xem bạn là người tốt bụng trong cộng đồng của mình không?

She is truly a salt of the earth, always helping others.

Cô ấy thực sự là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.

Not everyone can be considered a salt of the earth.

Không phải ai cũng có thể được coi là người tốt bụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salt of the earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salt of the earth

Không có idiom phù hợp