Bản dịch của từ Salted trong tiếng Việt
Salted

Salted (Verb)
They salted the fish for the community feast last Saturday.
Họ đã ướp muối cá cho bữa tiệc cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
She did not salt the vegetables for the potluck dinner.
Cô ấy không ướp muối rau cho bữa tiệc potluck.
Did they salt the meat for the charity barbecue event?
Họ đã ướp muối thịt cho sự kiện tiệc nướng từ thiện chưa?
Dạng động từ của Salted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salting |
Salted (Adjective)
Chứa hoặc xử lý bằng muối.
Containing or treated with salt.
The salted snacks were popular at the social gathering last Friday.
Các món ăn mặn rất phổ biến trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
The guests did not enjoy the salted dishes at the party.
Các khách mời không thích các món ăn mặn tại bữa tiệc.
Are the salted foods healthy for our social events?
Các món ăn mặn có tốt cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "salted" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả thực phẩm hoặc vật dụng được thêm muối vào để bảo quản hoặc tạo vị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Trong khi người Anh có thể nhấn mạnh vào âm "a", thì người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ "salted" cũng thường được dùng trong cụm "salted fish" hay "salted nuts" để chỉ thực phẩm chế biến sẵn.
Từ "salted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "salt", bắt nguồn từ tiếng Latin "sal", có nghĩa là muối. Trong lịch sử, muối đã được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm quan trọng, giúp ngăn chặn sự hư hỏng và tăng cường hương vị. Sự kết nối giữa "salted" và khái niệm bảo quản thực phẩm vẫn được duy trì đến ngày nay, thể hiện qua cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh thực phẩm, đặc biệt trong chế biến và lưu trữ thực phẩm.
Từ "salted" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất cao trong ngữ cảnh ẩm thực và dinh dưỡng. Từ này được sử dụng để chỉ thực phẩm được chế biến với muối, tạo hương vị và bảo quản. Trong các tình huống thường gặp, "salted" có thể được áp dụng trong giới thiệu thực đơn, mô tả sản phẩm thực phẩm, hoặc khuyến cáo về sức khỏe liên quan đến tiêu thụ muối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

