Bản dịch của từ Saltiness trong tiếng Việt

Saltiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saltiness (Noun)

sˈɔltniz
sˈɔltniz
01

Chất lượng của vị mặn.

The quality of being salty in taste.

Ví dụ

The saltiness of the sea breeze was refreshing on the beach.

Độ mặn của làn gió biển rất dễ chịu trên bãi biển.

The saltiness of the food brought back memories of childhood picnics.

Mùi vị mặn của thức ăn gợi nhớ về những chuyến dã ngoại thời thơ ấu.

The saltiness of tears mixed with laughter at the social gathering.

Mùi vị mặn của nước mắt kết hợp với tiếng cười tại buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Saltiness (Noun)

SingularPlural

Saltiness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saltiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The fish are then soaked in water with yellow colouring before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Saltiness

Không có idiom phù hợp