Bản dịch của từ Saltiness trong tiếng Việt
Saltiness

Saltiness (Noun)
The saltiness of the sea breeze was refreshing on the beach.
Độ mặn của làn gió biển rất dễ chịu trên bãi biển.
The saltiness of the food brought back memories of childhood picnics.
Mùi vị mặn của thức ăn gợi nhớ về những chuyến dã ngoại thời thơ ấu.
The saltiness of tears mixed with laughter at the social gathering.
Mùi vị mặn của nước mắt kết hợp với tiếng cười tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Saltiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saltiness | - |
Họ từ
Tính từ "saltiness" đề cập đến cảm giác mặn mà thực phẩm hoặc nước có thể mang lại, thường được đo bằng nồng độ muối hòa tan. Trong Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong Anh Mỹ, tuy nhiên, "saltiness" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thần kinh khi nếm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào cảm giác và ảnh hưởng của muối trong ẩm thực. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm và cảm quan.
Từ "saltiness" có nguồn gốc từ từ Latinh "sal", nghĩa là "muối". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ hậu tố "-ness", diễn tả trạng thái hoặc chất lượng của sự vật. Muối đã từ lâu được công nhận không chỉ là thành phần quan trọng trong thực phẩm mà còn ảnh hưởng đến cảm giác vị giác của con người. Sự kết hợp này giữa "salt" và "-ness" phản ánh mức độ mặn mà trong đồ ăn, đồng thời gợi nhớ đến vai trò nguyên thủy của muối trong nền văn minh.
Từ "saltiness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khía cạnh liên quan đến ẩm thực hoặc tính chất hóa học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vị giác hoặc phân tích thực phẩm. Ngoài ra, "saltiness" có thể gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, dinh dưỡng, hoặc trong các nghiên cứu về môi trường biển, nơi nồng độ muối đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

