Bản dịch của từ Saltire trong tiếng Việt
Saltire
Saltire (Noun)
The flag of Scotland features a white saltire on a blue background.
Quốc kỳ của Scotland có một hình chữ thập đường màu trắng trên nền xanh.
The design of the family crest includes a red saltire.
Thiết kế của huy hiệu gia đình bao gồm một hình chữ thập đỏ.
Is the saltire a common symbol in heraldry around the world?
Hình chữ thập là biểu tượng phổ biến trong huy hiệu học trên thế giới?
The Scottish flag features a white saltire on a blue background.
Cờ Scotland có một hình thập tự trắng trên nền xanh.
Many people do not recognize the saltire's significance in Scottish culture.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa của hình thập tự trong văn hóa Scotland.
Họ từ
Saltire là một thuật ngữ dùng để chỉ hình dạng chữ thập chéo, thường được sử dụng trong ngôn ngữ heraldic để mô tả biểu tượng của các quốc gia hoặc gia tộc. Trong tiếng Anh, saltire thường được tham chiếu đến hình dạng của quốc kỳ Scotland, nơi nó xuất hiện như một hình chữ thập trắng trên nền xanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về âm sắc.
Từ "saltire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saltire" nghĩa là "để nhảy" hoặc "nhảy". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ với nghĩa là "đường chéo". Trong ngữ cảnh hiện đại, "saltire" chỉ các hình dạng chéo, đặc biệt là trong nghi thức quốc kỳ, như cờ Xanh Scotia. Kết nối từ gốc này với ý nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ hành động nhảy sang biểu tượng hình thức chéo, phản ánh tính chất động và tương phản trong thiết kế.
Từ "saltire" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Được coi là một thuật ngữ đặc trưng trong lĩnh vực heraldry và văn hóa, "saltire" chủ yếu được sử dụng để chỉ một kiểu hình thánh giá có dải chéo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể thấy trong văn bản mô tả về quốc kỳ, biểu tượng văn hóa, hoặc trong các cuộc tranh luận liên quan đến biểu tượng dân tộc, đặc biệt là ở Scotland.