Bản dịch của từ Saluting trong tiếng Việt

Saluting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saluting (Verb)

səlˈutɪŋ
səlˈutɪŋ
01

Chào hỏi chính thức hoặc chính thức.

Greet formally or officially.

Ví dụ

The mayor is saluting the veterans at the annual parade.

Thị trưởng đang chào các cựu chiến binh tại buổi diễu hành hàng năm.

They are not saluting the guests at the formal dinner.

Họ không chào các khách mời tại bữa tối trang trọng.

Is the president saluting the crowd during the inauguration ceremony?

Tổng thống có đang chào đám đông trong buổi lễ nhậm chức không?

Dạng động từ của Saluting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Salute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Saluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Salutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Saluting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saluting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saluting

Không có idiom phù hợp