Bản dịch của từ Sanctimoniousness trong tiếng Việt

Sanctimoniousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanctimoniousness (Noun)

sˈænktɨmənsˌinz
sˈænktɨmənsˌinz
01

Phẩm chất của sự sùng đạo đạo đức giả.

The quality of being hypocritically devout.

Ví dụ

Many politicians show sanctimoniousness during election campaigns for votes.

Nhiều chính trị gia thể hiện sự đạo đức giả trong chiến dịch bầu cử.

Her sanctimoniousness does not convince anyone in our community.

Sự đạo đức giả của cô ấy không thuyết phục được ai trong cộng đồng.

Is sanctimoniousness common among social media influencers today?

Liệu sự đạo đức giả có phổ biến trong giới influencer mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanctimoniousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanctimoniousness

Không có idiom phù hợp