Bản dịch của từ Sanctimoniousness trong tiếng Việt
Sanctimoniousness

Sanctimoniousness (Noun)
Phẩm chất của sự sùng đạo đạo đức giả.
The quality of being hypocritically devout.
Many politicians show sanctimoniousness during election campaigns for votes.
Nhiều chính trị gia thể hiện sự đạo đức giả trong chiến dịch bầu cử.
Her sanctimoniousness does not convince anyone in our community.
Sự đạo đức giả của cô ấy không thuyết phục được ai trong cộng đồng.
Is sanctimoniousness common among social media influencers today?
Liệu sự đạo đức giả có phổ biến trong giới influencer mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "sanctimoniousness" được định nghĩa là tính chất giả dối, thể hiện sự tôn thờ hoặc tự mãn về phẩm hạnh hoặc đạo đức, thường nhằm chỉ trích người khác. Từ này xuất phát từ "sanctimonious", hàm ý chỉ người hoặc phát ngôn có vẻ đạo đức, nhưng thực chất lại thiếu chân thành. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có biến thể khác nhau về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Tính từ liên quan là "sanctimonious".
Từ "sanctimoniousness" xuất phát từ tiếng Latin "sanctimonia", có nghĩa là "sự thánh thiện" kết hợp với hậu tố "-ous" chỉ tính từ, và "-ness" chỉ danh từ. Từ thời kỳ đầu thế kỷ 17, "sanctimonious" được sử dụng để chỉ những người có vẻ thánh thiện nhưng thực chất lại kiêu ngạo hoặc đạo đức giả. Hiện nay, "sanctimoniousness" chỉ sự thể hiện đạo đức giả, thường đi kèm với một cảm giác tự mãn, phản ánh rõ ràng sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất thực sự.
Từ “sanctimoniousness” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy hiếm thấy, nó thường được sử dụng trong các văn bản phê bình xã hội hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về đạo đức giả, thể hiện thái độ tự phụ hoặc giả tạo về sự thuần khiết đạo đức. Thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các bài luận phê bình văn học, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp