Bản dịch của từ Sanguineous trong tiếng Việt
Sanguineous

Sanguineous (Adjective)
Giống hoặc chứa máu.
Her sanguineous dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy sanguineous của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
I hope my IELTS essay doesn't end up being too sanguineous.
Tôi hy vọng bài luận IELTS của tôi sẽ không quá chứa máu.
Is it appropriate to use sanguineous language in academic writing?
Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ sanguineous trong viết học thuật không?
Họ từ
Từ "sanguineous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguineus", có nghĩa là "thuộc về máu". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ thứ gì đó có liên quan đến hoặc chứa máu. Trong tiếng Anh, "sanguineous" thường có cách sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hoặc hình thức viết. tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu thấy trong văn bản khoa học hoặc y học.
Từ "sanguineous" bắt nguồn từ từ Latin "sanguineus", có nghĩa là "thuộc về máu". Từ này hình thành từ "sanguis", nghĩa là "máu". Hai từ này phản ánh liên kết chặt chẽ giữa màu sắc đỏ của máu và trạng thái cảm xúc lạc quan, mạnh mẽ. Trong lịch sử, "sanguine" được sử dụng để chỉ những người có tính cách vui vẻ, dễ gần, có thể liên quan đến chất lỏng đỏ này. Ngày nay, "sanguineous" thường chỉ các yếu tố liên quan đến máu hoặc tính chất máu trong ngữ cảnh y học và sinh học.
Từ "sanguineous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong tài liệu y học hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc trong các bài luận về tâm lý học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến máu, thể hiện nét đặc trưng trong một số lĩnh vực học thuật như y tế và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp