Bản dịch của từ Sanguineous trong tiếng Việt

Sanguineous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanguineous (Adjective)

sæŋgwˈɪniəs
sæŋgwˈɪniəs
01

Giống hoặc chứa máu.

Resembling or containing blood.

Ví dụ

Her sanguineous dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy sanguineous của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

I hope my IELTS essay doesn't end up being too sanguineous.

Tôi hy vọng bài luận IELTS của tôi sẽ không quá chứa máu.

Is it appropriate to use sanguineous language in academic writing?

Có phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ sanguineous trong viết học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanguineous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanguineous

Không có idiom phù hợp