Bản dịch của từ Sanguinity trong tiếng Việt

Sanguinity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanguinity (Noun)

sənɡˈɪnɨti
sənɡˈɪnɨti
01

Sự lạc quan hoặc đẫm máu.

Optimism or bloodiness.

Ví dụ

Her sanguinity helped her overcome challenges in the community.

Tinh thần lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua thách thức trong cộng đồng.

The social worker's sanguinity inspired many to volunteer for charity.

Tinh thần lạc quan của nhân viên xã hội truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện làm từ thiện.

The organization's sanguinity in helping the less fortunate was admirable.

Tinh thần lạc quan của tổ chức trong việc giúp đỡ những người kém may mắn rất đáng ngưỡng mộ.

Sanguinity (Noun Countable)

sənɡˈɪnɨti
sənɡˈɪnɨti
01

Một cảm giác vui vẻ hoặc hy vọng.

A feeling of cheerfulness or hope.

Ví dụ

Her sanguinity brightened the room during the charity event.

Sự lạc quan của cô ấy làm sáng lên phòng trong sự kiện từ thiện.

The sanguinity of the volunteers was contagious, spreading positivity.

Sự lạc quan của các tình nguyện viên lan tỏa, truyền nhiễm tích cực.

The community's sanguinity helped overcome challenges in rebuilding after the disaster.

Sự lạc quan của cộng đồng giúp vượt qua thách thức trong việc xây dựng lại sau thảm họa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sanguinity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanguinity

Không có idiom phù hợp