Bản dịch của từ Sanguinity trong tiếng Việt
Sanguinity

Sanguinity (Noun)
Sự lạc quan hoặc đẫm máu.
Optimism or bloodiness.
Her sanguinity helped her overcome challenges in the community.
Tinh thần lạc quan của cô ấy giúp cô ấy vượt qua thách thức trong cộng đồng.
The social worker's sanguinity inspired many to volunteer for charity.
Tinh thần lạc quan của nhân viên xã hội truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện làm từ thiện.
The organization's sanguinity in helping the less fortunate was admirable.
Tinh thần lạc quan của tổ chức trong việc giúp đỡ những người kém may mắn rất đáng ngưỡng mộ.
Sanguinity (Noun Countable)
Her sanguinity brightened the room during the charity event.
Sự lạc quan của cô ấy làm sáng lên phòng trong sự kiện từ thiện.
The sanguinity of the volunteers was contagious, spreading positivity.
Sự lạc quan của các tình nguyện viên lan tỏa, truyền nhiễm tích cực.
The community's sanguinity helped overcome challenges in rebuilding after the disaster.
Sự lạc quan của cộng đồng giúp vượt qua thách thức trong việc xây dựng lại sau thảm họa.
Họ từ
Sanguinity là một danh từ chỉ trạng thái lạc quan, hy vọng hoặc sự vui vẻ trong tinh thần. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sanguinitas", liên quan đến từ "sanguis", nghĩa là máu, thường dùng để chỉ những người có tâm trạng tích cực. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù có thể có sự thay đổi trong ngữ điệu khi phát âm. Sanguinity được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh văn học hoặc triết học để diễn tả tâm trạng lạc quan.
Từ "sanguinity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sanguinitas", nghĩa là "tình trạng thuộc về máu" (từ "sanguis", máu). Trong ngữ cảnh thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính cách lạc quan, vui vẻ, thường liên quan đến sự "đỏ" tượng trưng cho sức sống và nhiệt huyết. Ngày nay, "sanguinity" chỉ trạng thái tâm lý tích cực, phản ánh sự kết nối giữa bản chất tâm lý và hình ảnh sinh học của máu, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảm xúc và sức khỏe thể chất.
Từ "sanguinity" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS ở phần đọc và viết, nhưng tần suất của nó không cao do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "sanguinity" được sử dụng để diễn tả sự lạc quan và hy vọng, thường xuất hiện trong văn học, tâm lý học và các bài viết về cảm xúc con người. Đặc biệt, từ này thường liên quan đến thảo luận về thái độ tích cực đối với những tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp