Bản dịch của từ Sanitizing trong tiếng Việt
Sanitizing

Sanitizing (Verb)
Làm sạch (cái gì) kỹ lưỡng.
Sanitizing public spaces helps prevent the spread of diseases like COVID-19.
Vệ sinh các không gian công cộng giúp ngăn ngừa sự lây lan bệnh tật như COVID-19.
They are not sanitizing the playground equipment after each use.
Họ không vệ sinh thiết bị sân chơi sau mỗi lần sử dụng.
Are you sanitizing your hands regularly in public places?
Bạn có vệ sinh tay thường xuyên ở nơi công cộng không?
Dạng động từ của Sanitizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sanitize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sanitized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sanitized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sanitizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sanitizing |
Sanitizing (Noun)
Quá trình làm sạch một cái gì đó triệt để.
The process of cleaning something thoroughly.
Sanitizing public spaces is essential during the COVID-19 pandemic.
Quá trình khử trùng không gian công cộng rất quan trọng trong đại dịch COVID-19.
Sanitizing is not enough to prevent the spread of germs.
Khử trùng không đủ để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Is sanitizing effective in schools after the flu outbreak?
Khử trùng có hiệu quả ở trường học sau đợt bùng phát cúm không?
Họ từ
Thuật ngữ "sanitizing" đề cập đến quá trình loại bỏ hoặc tiêu diệt vi khuẩn, virus và mầm bệnh trên bề mặt nhằm mục đích làm sạch và an toàn cho môi trường. Trong tiếng Anh của Anh, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng thường có thể gặp thuật ngữ "sanitisation" thay vì "sanitizing". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng "sanitization" thường được ưu tiên trong tiếng Anh của Mỹ. Sự khác biệt chính nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "sanitizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sanitare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm cho lành mạnh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu tăng cao về vệ sinh và sức khỏe cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của "sanitizing" không chỉ bao hàm việc làm sạch bề mặt mà còn ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus, thể hiện sự phát triển của các biện pháp bảo vệ sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ "sanitizing" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe, an toàn thực phẩm và môi trường. Trong ngữ cảnh tổng quát, "sanitizing" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về vệ sinh cá nhân, quy trình khử trùng trong y tế, và biện pháp phòng ngừa dịch bệnh. Sự phổ biến của từ này đặc biệt gia tăng trong bối cảnh toàn cầu hóa và các cuộc khủng hoảng sức khỏe công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

