Bản dịch của từ Sank trong tiếng Việt
Sank

Sank (Verb)
The ship sank in the storm.
Con tàu chìm trong cơn bão.
The boat did not sink during the rescue mission.
Chiếc thuyền không chìm trong nhiệm vụ cứu hộ.
Did the Titanic sink after hitting the iceberg?
Con tàu Titanic đã chìm sau khi va vào tảng băng?
The ship sank in the storm.
Con tàu chìm trong cơn bão.
The boat didn't sink because of the life jackets.
Chiếc thuyền không chìm vì áo phao cứu sinh.
Dạng động từ của Sank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinking |
Họ từ
"Sank" là dạng quá khứ của động từ "sink", có nghĩa là chìm xuống hoặc hạ thấp xuống một vị trí thấp hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "sink" có thể được sử dụng để chỉ cả hành động và vật thể, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào sự chuyển động của vật thể qua nước hoặc các chất lỏng khác. Sự khác biệt trong việc sử dụng từ này không ảnh hưởng lớn đến nghĩa, nhưng có thể thấy ở ngữ cảnh và sắc thái trong một số văn bản.
Từ "sank" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "suncan", có nghĩa là "chìm xuống". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Proto-Germanic *sunkanan, từ động từ Latin "submergere", kết hợp với hậu tố -an chỉ hành động. Trong lịch sử, từ này đã phát triển cùng với việc miêu tả trạng thái hoặc hành động của một vật thể chìm xuống nước hoặc một không gian. Ý nghĩa hiện tại của "sank" liên quan chặt chẽ đến hình ảnh đó, thể hiện sự chuyển động hoặc mất mát trong không gian.
Từ "sank" là dạng quá khứ của động từ "sink", thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong bối cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống khủng hoảng, như một con tàu bị chìm hoặc sự sụt lún đất. Trong các bài kiểm tra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh biểu đạt sự giảm sút về tình hình kinh tế hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


