Bản dịch của từ Sans serif trong tiếng Việt

Sans serif

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sans serif (Adjective)

sænz sˈɛɹɪf
sænz sˈɛɹɪf
01

Không có serif.

Without serifs.

Ví dụ

Many social media platforms use a sans serif font for clarity.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng phông chữ sans serif để rõ ràng.

Not all websites prefer a sans serif style for their content.

Không phải tất cả các trang web đều thích kiểu sans serif cho nội dung.

Is the sans serif font more effective in social campaigns?

Phông chữ sans serif có hiệu quả hơn trong các chiến dịch xã hội không?

Sans serif (Noun)

sænz sˈɛɹɪf
sænz sˈɛɹɪf
01

Một kiểu chữ không có serif.

A style of type without serifs.

Ví dụ

Many social media platforms use sans serif fonts for readability.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng phông chữ sans serif để dễ đọc.

Not all designers prefer sans serif for their social campaigns.

Không phải tất cả các nhà thiết kế đều thích sans serif cho chiến dịch xã hội.

Is sans serif the best choice for social media graphics?

Phông chữ sans serif có phải là lựa chọn tốt nhất cho đồ họa mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sans serif/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sans serif

Không có idiom phù hợp