Bản dịch của từ Sapid trong tiếng Việt

Sapid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapid (Adjective)

sˈæpɪd
sˈæpɪd
01

Có hương vị mạnh mẽ, dễ chịu.

Having a strong pleasant taste.

Ví dụ

The sapid dish at the party impressed all the guests last night.

Món ăn ngon miệng tại bữa tiệc đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The sapid flavors of the food did not appeal to my friend.

Hương vị ngon miệng của món ăn không thu hút được bạn tôi.

Is the sapid dessert from the bakery worth trying for the event?

Món tráng miệng ngon miệng từ tiệm bánh có đáng thử cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapid

Không có idiom phù hợp